Pháp Luật

Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022

Sau đây là bảng mã số các trường trung học phổ thông công lập tại Hà Nội để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.

  • Tra cứu mã tỉnh mã huyện mã xã thi THPT quốc gia 2021
  • Lịch thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 TP HCM
  • Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021

1. Khu vực tuyển sinh vào lớp 10 năm 2022 Hà Nội

12 khu vực tuyển sinh bao gồm:

Khu vực tuyển sinh 1 gồm các quận: Ba Đình, Tây Hồ.

Khu vực tuyển sinh 2 gồm các quận: Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng.

Khu vực tuyển sinh 3 gồm các quận: Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy.

Khu vực tuyển sinh 4 gồm quận Hoàng Mai, huyện Thanh Trì.

Khu vực tuyển sinh 5 gồm quận Long Biên và huyện Gia Lâm.

Khu vực tuyển sinh 6 gồm các huyện: Đông Anh, Sóc Sơn, Mê Linh.

Khu vực tuyển sinh 7 gồm các quận: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm và các huyện: Hoài Đức, Đan Phượng.

Khu vực tuyển sinh 8 gồm các huyện: Phúc Thọ, Ba Vì và thị xã Sơn Tây.

Khu vực tuyển sinh 9 gồm các huyện: Thạch Thất, Quốc Oai.

Khu vực tuyển sinh 10 gồm quận Hà Đông và các huyện: Chương Mỹ, Thanh Oai.

Khu vực tuyển sinh 11 gồm các huyện: Thường Tín, Phú Xuyên.

Khu vực tuyển sinh 12 gồm các huyện: Ứng Hòa, Mỹ Đức.

2. Bảng mã trường THPT 2022 Hà Nội

Quận Ba Đình: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
621CĐ nghề VIGLACERASố 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
211THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba ĐìnhSố 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
401GDTX Ba ĐìnhNgõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà NộiKV3
610CĐ nghề Hùng VươngSố 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
284THPT Văn LangSố 306B Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
088THPT Thực nghiệmSố 50 đường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
068THPT Phạm Hồng TháiSố 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
066THPT Phan Đình PhùngSố 67B phố Cửa Bắc, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
062THPT Nguyễn Trãi-Ba ĐìnhSố 50 phố Nam Cao, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3
433GDNN-GDTX quận Ba ĐìnhSố 1 Ngõ 294 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà NộiKV3

Quận Hoàn Kiếm: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
283THPT Văn HiếnSố 9 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
098THPT Trần Phú-Hoàn KiếmSố 8 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
111THPT Việt ĐứcSố 47 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
501Cao đẳng Nghệ thuật Hà NộiSố 7 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
636TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HNSố 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
438GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn KiếmSố 47 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà NộiKV3
416GDTX Nguyễn Văn TốSố 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà NộiKV3

Quận Hai Bà Trưng: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
631TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng LongSố 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
222THPT Hoàng DiệuSố 9 Phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
024THPT Đoàn Kết-Hai Bà TrưngSố 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
087THPT Thăng LongSố 44 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
410GDTX Hai Bà TrưngSố 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà NộiKV3
228THPT Hồng HàSố 780 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
241THPT Mai Hắc ĐếNgõ 29A Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
437GDNN-GDTX quận Hai Bà TrưngSố 15 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
214THPT Đông KinhSố 18C Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
271THCS&THPT Tạ Quang BửuSố 92 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
345THCS&THPT VinschoolTòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
097THPT Trần Nhân TôngSố 15 phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
612CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HNSố 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3
603CĐ nghề Bách Khoa Hà NộiSố 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiKV3

Quận Đống Đa: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
027THPT Đống ĐaSố 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
625TC nghề Công đoàn Việt NamSố 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
606CĐ nghề Công nghiệp Hà NộiSố 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
435GDNN-GDTX quận Đống ĐaSố 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
409GDTX Đống ĐaSố 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà NộiKV3
275THPT Tô Hiến ThànhSố 27 ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
201THCS&THPT Alfred NobelNgõ 14C Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
074THPT Quang Trung-Đống ĐaSố 178 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
203THPT Bắc Hà-Đống ĐaSố 1A, ngõ 538 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
067THPT Phan Huy Chú-Đống ĐaSố 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
215THPT EinsteinSố 106 Phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
038THPT Kim LiênSố 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
041THPT Lê Quý Đôn-Đống ĐaSố 195 Ngõ Xã Đàn II, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
031THPT Hoàng CầuSố 27/44 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
601CĐ Kỹ thuật thiết bị y tếSố 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
503Học viện âm nhạc QGVNSố 77 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
259THPT Nguyễn Văn HuyênNgõ 157 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
668Trường Nghệ thuật Quân độiĐường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
667Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân độiSố 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
659TC nghề thông tin và truyền thông HNSố 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
648TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HNSố 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3
647TC nghề may và thời trang Hà NộiSố 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà NộiKV3

Quận Tây Hồ: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
219THPT Hà Nội AcademyNhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
262THPT Phan Chu TrinhSố 481 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
213THPT Đông ĐôSố 8 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
082THPT Tây HồNgõ 143 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
270Song ngữ QT HorizonSố 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
423GDTX Tây HồSố 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng Quận Tây Hồ- TP Hà NộiKV3
442GDNN-GDTX quận Tây HồSố 43 Phố Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
642TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPTNgõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3
008THPT Chu Văn AnSố 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà NộiKV3

Quận Cầu Giấy: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
117THPT Yên HòaSố 251 Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
221PTDL Hermann GmeinerSố 2 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
236THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015)Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
239THPT Lý Thái TổSố 165 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
250THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu GiấySố 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
253THCS&THPT Nguyễn SiêuPhố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
060THCS&THPT Nguyễn Tất ThànhSố 136 Đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
293THCS&THPT Phạm Văn ĐồngNhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh – Hồ Tùng Mậu Quận Cầu Giấy- TP Hà NộiKV3
403GDTX&DN Cầu GiấyNgõ 223 đường Xuân Thuỷ – Quận Cầu Giấy- TP Hà NộiKV3
009THPT Chuyên Đại học Sư phạmSố 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
010THPT Chuyên Hà Nội AmsterdamPhố Hoàng Minh Giám, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
013THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữSố 2 đường Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
434GDNN-GDTX quận Cầu GiấySố 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
617CĐ nghề Phú ChâuSố 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
619CĐ nghề Trần Hưng ĐạoSố 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
669Trường CĐ Múa Việt NamKV3
007THPT Cầu GiấyNgõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
226THPT Hồng BàngSố 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
505Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt NamKhu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3
604CĐ nghề cơ điện Hà NộiSố 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà NộiKV3

Quận Thanh Xuân: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
443GDNN-GDTX quận Thanh XuânSố 140 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
238THPT Lương Văn CanLô T1 Khu Đô thị Trung Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
011THPT Chuyên Khoa học tự nhiênSố 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
261THPT Phan Bội ChâuSố 21 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
626TC nghề Công nghệ ôtôSố 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
065THPT Nhân ChínhPhố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
641TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotorSố 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
096THPT Trần Hưng Đạo-Thanh XuânNgõ 477 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
426GDTX Thanh XuânSố 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà NộiKV3
290THPT Đông Nam ÁSố 19 Cự Lộc-Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
207THPT Đào Duy TừSố 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
208THPT Đại ViệtSố 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
218THPT Hà NộiSố 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
224THPT Hồ Tùng MậuSố 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
225THPT Hồ Xuân HươngSố 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
257THPT Nguyễn Trường TộSố 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
229THPT Huỳnh Thúc KhángSố 51A1 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
652TC nghề số 10Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà NộiKV3
502BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệpSố 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà NộiKV3

Quận Hoàng Mai: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
439GDNN-GDTX quận Hoàng MaiSố 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
294THCS&THPT Quốc tế Thăng LongLô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
252THPT Nguyễn Đình ChiểuLô 12 Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
032THPT Hoàng Văn ThụSố 234 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
279THPT Trần Quang KhảiSố 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
268THPT Phương NamLô 18 khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
102THPT Trương ĐịnhSố 204 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
413GDTX Hoàng MaiTổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà NộiKV3
112THPT Việt Nam-Ba LanSố 1 ngõ 48, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
611CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà NộiSố 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
653TC nghề số 17Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
646TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
639TC nghề Giao thông Vận tải5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3
637TC nghề Du lịch Hà NộiSố 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà NộiKV3

Quận Long Biên: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
608CĐ nghề đường sắt IPhường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
234THPT Lê Văn ThiêmSố 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
273THPT Tây SơnTổ 14, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
121THPT Phúc LợiTổ 4 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
045THPT Lý Thường KiệtTổ 12, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
287THPT Wellspring-Mùa XuânSố 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
440GDNN-GDTX quận Long BiênNgõ 161 phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
059THPT Nguyễn Gia ThiềuSố 27 ngõ 298, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
504Trung cấp Quang TrungTổ 14 phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
282THPT Vạn Xuân-Long BiênSố 56 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
085THPT Thạch BànTổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
616CĐ nghề Long Biên2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà NộiKV3
431GDTX Việt HưngNgách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà NộiKV3

Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
285THPT Việt HoàngKm12 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
220THCS&THPT Hà ThànhSố 36A Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
272THPT Tây ĐôĐường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
212THPT Đoàn Thị ĐiểmKhu ĐT Bắc Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
061THPT Nguyễn Thị Minh KhaiĐường Võ Quý Huân, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
640TC nghề Giao thông Vận tải Thăng LongXóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
638TC nghề Giao thông Công chính Hà NộiPhường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
634TC nghề Dân lập Quang Trung104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
090THPT Thượng CátĐường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
233THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016)Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà NộiKV3
245THCS&THPT NewtonLô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
620CĐ nghề Văn Lang Hà NộiPhường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
113THPT Xuân ĐỉnhSố 178, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiKV3

Huyện Thanh Trì: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
054THPT Ngọc HồiXã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà NộiKV2
057THPT Ngô Thì NhậmXã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, TP Hà NộiKV2
342THPT Lê Thánh TôngThôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà NộiKV2
657TC nghề T thục FormachThị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà NộiKV2
343THPT Lương Thế VinhThôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà NộiKV2
654TC nghề số 18Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà NộiKV2
425GDTX Thanh TrìKm 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt Huyện Thanh Trì- TP Hà NộiKV2
458GDNN-GDTX huyện Thanh TrìKm 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà NộiKV2
408GDTX Đông MỹXã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà NộiKV2

Huyện Gia Lâm: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
276THPT Tô Hiệu-Gia LâmXã Tiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
119THPT Yên ViênThị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
005THPT Cao Bá Quát-Gia LâmSố 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
019THPT Dương XáXã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
624TC nghề Cơ khí xây dựngSố 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
615CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt NamXã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
449GDNN-GDTX huyện Gia LâmThôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
406GDTX Đình XuyênXã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà NộiKV2
064THPT Nguyễn Văn CừThôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
240THPT Lý Thánh TôngThôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
232THPT Lê Ngọc HânSố 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2
417GDTX Phú ThịXã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà NộiKV2
205THPT Bắc ĐuốngSố 76 Thôn Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, TP Hà NộiKV2

Huyện Đông Anh: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
043THPT Liên HàThôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
291THPT Lê Hồng PhongXã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
025THPT Đông AnhTổ 18, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
614CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệTổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
407GDTX Đông AnhXã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà NộiKV2
017THPT Cổ LoaĐường Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
448GDNN-GDTX huyện Đông AnhXã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
623TC nghề Cơ khí 1 Hà NộiSố 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
246THPT Ngô Quyền-Đông AnhThôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
618CĐ nghề Thăng LongTổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
223THPT Hoàng LongXã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
109THPT Vân NộiThôn Ba Chữ, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
264THPT Phạm Ngũ LãoThôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
248THPT Ngô Tất TốXã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
202THPT An Dương VươngTổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2
003THPT Bắc Thăng LongThôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà NộiKV2

Huyện Sóc Sơn: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
456GDNN-GDTX huyện Sóc SơnThôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
628TC nghề Công trình IXã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
630TC nghề Dân lập Cờ ĐỏThôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
020THPT Đa PhúcSố 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
230THPT Lam HồngKhối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
421GDTX Sóc SơnXã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà NộiKV2
607CĐ nghề điệnXã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
100THPT Trung GiãPhố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
114THPT Xuân GiangKhu Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
266THPT DL Phùng Khắc KhoanXã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
209THPT Đặng Thai MaiThôn 4, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
037THPT Kim AnhThôn Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
049THPT Minh PhúThôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
231THPT Lạc Long QuânNgõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
243THPT Mạc Đĩnh ChiSố 128 Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
244THPT Minh TríThôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
255THPT DL Nguyễn Thượng HiềnXã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2
078THPT Sóc SơnKm số 1 Quốc lộ 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiKV2

Quận Hà Đông: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
288THPT Xa LaSố 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
635TC nghề Đào tạo nhân lực VinaconexXã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
217THPT Hà ĐôngKhu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
269PT Quốc Tế Việt NamKhu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
012THPT Chuyên Nguyễn HuệSố 560B đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
040THPT Lê Lợi72 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
292THPT Ngô Gia TựNgõ 2 Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
411GDTX Hà TâySố 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà NộiKV3
042THPT Lê Quý Đôn-Hà ĐôngSố 4 Phố Nhuệ Giang, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
075THPT Quang Trung-Hà ĐôngNgõ 2 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
265PT Phùng Hưng (trước 9/2016)Ngõ 2 Xa La – Phường Phúc La – Quận Hà Đông – Hà NộiKV3
095THPT Trần Hưng Đạo-Hà ĐôngSố 157, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
660TC nghề Tổng hợp Hà NộiSố 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3
436GDNN-GDTX quận Hà ĐôngSố 23 Bùi Bằng Đoàn, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà NộiKV3

Thị xã Sơn Tây: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
422GDTX Sơn TâyPhường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà NộiKV2
036Hữu Nghị80 Đường Đền Và, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2, DTNT
295PT Võ Thuật Bảo LongXã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
254THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn TâySố 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
658TC nghề Thăng LongSố 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
656TC nghề Sơn TâyThanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
079THPT Sơn TâyPhố Phan Chu Trinh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
103THPT Tùng ThiệnSố 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
444GDNN-GDTX thị xã Sơn TâySố 129 Phố Hàng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2
115THPT Xuân KhanhSố 177 Dốc Đá Bạc, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà NộiKV2

Huyện Ba Vì: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
609CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương IXã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
004THPT Bất BạtThôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
001THPT Ba VìThôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV1
120THPT Minh QuangThôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV1
018PT Dân tộc nội trúThôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV1, DTNT
445GDNN-GDTX huyện Ba VìQuốc lộ 32 thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
402GDTX Ba VìXã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà NộiKV2
076THPT Quảng OaiSố 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
237THPT Lương Thế Vinh-Ba VìThôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
056THPT Ngô Quyền-Ba VìXã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2
278THPT Trần Phú-Ba VìThị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà NộiKV2

Huyện Phúc Thọ: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
035Hữu Nghị T78Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2, DTNT
227PT Hồng ĐứcThôn Tây, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2
108THPT Vân CốcXã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2
419GDTX Phúc ThọXã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà NộiKV2
454GDNN-GDTX huyện Phúc ThọCụm 11, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2
072THPT Phúc ThọXã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2
055THPT Ngọc TảoCụm 8 Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, TP Hà NộiKV2

Huyện Thạch Thất: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
661TC nghề Tư thục ASEANXã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV1
069THPT Phùng Khắc Khoan – Thạch ThấtThôn Bình Xá, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
216THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng LongKhu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
650TC nghề Phùng Khắc KhoanThạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
427GDTX Thạch ThấtThị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà NộiKV2
263THPT Phan Huy Chú-Thạch ThấtXã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
086THPT Thạch ThấtSố 120 đường 84 Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
028THPT Hai Bà Trưng-Thạch ThấtThôn 9, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
662TC nghề tư thục Âu ViệtXã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2
002THPT Bắc Lương SơnThôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV1
459GDNN-GDTX huyện Thạch ThấtThôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiKV2

Huyện Quốc Oai: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
455GDNN-GDTX huyện Quốc OaiThôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2
006THPT Cao Bá Quát-Quốc OaiThôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2
420GDTX Quốc OaiThị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà NộiKV2
267PT Phú BìnhThôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2
077THPT Quốc OaiThị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2
258PT Nguyễn TrựcThôn Đồng Lư, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2
048THPT Minh KhaiThôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, TP Hà NộiKV2

Huyện Chương Mỹ: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
446GDNN-GDTX huyện Chương MỹThị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
015THPT Chương Mỹ ASố 42, Khu Yên Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
014THPT Chúc ĐộngXóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
404GDTX Chương MỹThị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà NộiKV2
247THPT Ngô Sỹ LiênTổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
039ĐH Lâm NghiệpThị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2, DTNT
210THPT Đặng Tiến ĐôngThôn Nội An, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
277THPT Trần Đại NghĩaThôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
116THPT Xuân MaiTổ 5 khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2
016THPT Chương Mỹ BXã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiKV2

Huyện Đan Phượng: Mã 22

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
447GDNN-GDTX huyện Đan PhượngThị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà NộiKV2
023THPT Đan PhượngSố 19 phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà NộiKV2
081THPT Tân LậpXã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, TP Hà NộiKV2
033THPT Hồng TháiCụm 8, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, TP Hà NộiKV2
405GDTX Đan PhượngThị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà NộiKV2
627TC nghề Công nghệ Tây AnXã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà NộiKV2

Huyện Hoài Đức: Mã 23

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
664TC nghề Vân CanhXã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
649TC nghề Nhân lực Quốc tếXã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
206THPT Bình MinhThôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
412GDTX Hoài ĐứcXã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà NộiKV2
450GDNN-GDTX huyện Hoài ĐứcThôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
107THPT Vạn Xuân-Hoài ĐứcĐội 2, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
602CĐ nghề bách KhoaXã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
029THPT Hoài Đức AThôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2
030THPT Hoài Đức BThôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP Hà NộiKV2

Huyện Thanh Oai: Mã 24

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
613CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế SXã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
083THPT Thanh Oai AThôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
084THPT Thanh Oai BXã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
457GDNN-GDTX huyện Thanh OaiThôn Tam Hưng, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
663TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và XâyXã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
424GDTX Thanh OaiXã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà NộiKV2
274THPT Thanh XuânQuốc lộ 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
204THPT Bắc Hà-Thanh OaiTổ 1 Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2
058THPT Nguyễn Du-Thanh OaiKm 16+500 quốc lộ 21B, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai, TP Hà NộiKV2

Huyện Mỹ Đức: Mã 25

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
643TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuânThị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
051THPT Mỹ Đức BXã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
050THPT Mỹ Đức AThôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
034THPT Hợp ThanhThôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
415GDTX Mỹ ĐứcXã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà NộiKV2
052THPT Mỹ Đức CXã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
452GDNN-GDTX huyện Mỹ ĐứcThôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiKV2
296THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016)Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà NộiKV2

Huyện Ứng Hòa: Mã 26

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
021THPT Đại CườngXóm 25 thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
461GDNN-GDTX huyện Ứng HòaXóm Thủy Nông, Thôn Thanh Ấm, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
105THPT Ứng Hòa ASố 175 Nguyễn Thượng Hiền, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
044THPT Lưu HoàngXã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
094THPT Trần Đăng NinhXã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
256THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng HòaSố 2 Đường Đê, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2
430GDTX Ứng HòaThị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà – TP Hà NộiKV2
106THPT Ứng Hòa BThôn Đồng Xung, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hòa, TP Hà NộiKV2

Huyện Thường Tín: Mã 27

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
460GDNN-GDTX huyện Thường TínTiểu khu Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
046THPT Lý Tử TấnThôn Lộc Dư, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
089THPT Thường TínTổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
063THPT Nguyễn Trãi-Thường TínXã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
110THPT Vân TảoSố 34 Vân Hòa, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
344PT Phùng HưngThị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
428GDTX Thường TínThị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà NộiKV2
665TC nghề Việt TiệpKm16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
093THPT Tô Hiệu-Thường TínThôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2
644TC nghề Kỹ thuật và Công nghệMinh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà NộiKV2

Huyện Phú Xuyên: Mã 28

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
070THPT Phú Xuyên ATiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
453GDNN-GDTX huyện Phú XuyênThôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
080THPT Tân DânThôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
655TC nghề số I Hà NộiHuyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
622TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm HàThị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
071THPT Phú Xuyên BThôn Tri Thủy, Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
249THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmThôn Vĩnh Thượng, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
026THPT Đồng QuanThôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, TP Hà NộiKV2
418GDTX Phú XuyênXã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà NộiKV2

Huyện Mê Linh: Mã 29

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
251THPT Nguyễn Du-Mê LinhXã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
073THPT Quang MinhTổ 2, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
414GDTX Mê LinhKhu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà NộiKV2
118THPT Yên LãngThôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
104THPT Tự LậpThôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
645TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịchThị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
047THPT Mê LinhThôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
451GDNN-GDTX huyện Mê LinhKhu Hành chính, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
092THPT Tiến ThịnhThôn Chu Trần, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2
091THPT Tiền PhongThôn Hậu Đoàn, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, TP Hà NộiKV2

Quận Nam Từ Liêm: Mã 30

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
441GDNN-GDTX quận Nam Từ LiêmTổ dân phố số 7, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
629TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HNPhường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
242THCS&THPT Marie CurieLô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
235THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốpKhu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
053PT Năng khiếu TDTT Hà NộiĐường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
289THPT Xuân ThủyThôn Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
286THCS&THPT Việt Úc Hà NộiKhu Đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
281THPT Trí ĐứcTổ dân phố 5 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
280THPT Trần Thánh TôngSố 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
260THPT OlympiaKhu đô thị mới Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
101THPT Trung VănPhố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
099THCS&THPT Trần Quốc TuấnPhường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
605CĐ nghề công nghệ cao Hà NộiPhường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
429GDTX Từ LiêmPhường Phương Canh – Quận Nam Từ Liêm- TP Hà NộiKV3
666TC nghề Việt ÚcTầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
651TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HNĐường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
633TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà NộiPhường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
632TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây MỗPhường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3
022THPT Đại MỗTổ dân phố An Thái, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà NộiKV3

Huyện Từ Liêm: Mã 31

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
337THPT Olympia (trước 12/2013)Phường Trung Văn – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
341THPT Xuân Thủy (trước 12/2013)Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
335THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013)Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
334THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013)Số 154 Phạm Văn Đồng – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
333THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013)Cổ Nhuế- Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
133THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013)Phường Phúc Diễn – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
132PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013)Đường Lê Đức Thọ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà NộiKV2
131THPT Đại Mỗ (trước 12/2013)Phường Đại Mỗ – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
332THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013)Số 36A Phạm Văn Đồng – Phường Cổ Nhuế 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
331THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013)Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế – Phường Cổ Nhuế 2 – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
340THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013)Khu Đô thị Mỹ Đình 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
432GDTX Từ Liêm (trước 12/2013)Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
339THPT Trí Đức (trước 12/2013)Tổ dân phố 5 Phú Mỹ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà NộiKV2
338THPT Tây Đô (trước 12/2013)Phường Minh Khai- Huyện Từ Liêm- TP Hà NộiKV2
137THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013)Số 178- Đường Xuân Đỉnh – Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
136THPT Trung Văn (trước 12/2013)Phố Tố Hữu – Phường Trung Văn- Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
135THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013)Phường Mỹ Đình II- Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
134THPT Thượng Cát (trước 12/2013)Phường Thượng Cát- Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2
336THCS-THPT Newton (trước 12/2013)Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt – Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm – TP Hà NộiKV2

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.


Thông tin thêm

Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022

Sau đây là bảng mã số các trường trung học phổ thông công lập tại Hà Nội để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.
Tra cứu mã tỉnh mã huyện mã xã thi THPT quốc gia 2021
Lịch thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 TP HCM
Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021
1. Khu vực tuyển sinh vào lớp 10 năm 2022 Hà Nội
12 khu vực tuyển sinh bao gồm:
Khu vực tuyển sinh 1 gồm các quận: Ba Đình, Tây Hồ.
Khu vực tuyển sinh 2 gồm các quận: Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng.
Khu vực tuyển sinh 3 gồm các quận: Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy.
Khu vực tuyển sinh 4 gồm quận Hoàng Mai, huyện Thanh Trì.
Khu vực tuyển sinh 5 gồm quận Long Biên và huyện Gia Lâm.
Khu vực tuyển sinh 6 gồm các huyện: Đông Anh, Sóc Sơn, Mê Linh.
Khu vực tuyển sinh 7 gồm các quận: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm và các huyện: Hoài Đức, Đan Phượng.
Khu vực tuyển sinh 8 gồm các huyện: Phúc Thọ, Ba Vì và thị xã Sơn Tây.
Khu vực tuyển sinh 9 gồm các huyện: Thạch Thất, Quốc Oai.
Khu vực tuyển sinh 10 gồm quận Hà Đông và các huyện: Chương Mỹ, Thanh Oai.
Khu vực tuyển sinh 11 gồm các huyện: Thường Tín, Phú Xuyên.
Khu vực tuyển sinh 12 gồm các huyện: Ứng Hòa, Mỹ Đức.
2. Bảng mã trường THPT 2022 Hà Nội
Quận Ba Đình: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
621
CĐ nghề VIGLACERA
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
211
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
Số 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
401
GDTX Ba Đình
Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà Nội
KV3
610
CĐ nghề Hùng Vương
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
284
THPT Văn Lang
Số 306B Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
088
THPT Thực nghiệm
Số 50 đường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
068
THPT Phạm Hồng Thái
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
066
THPT Phan Đình Phùng
Số 67B phố Cửa Bắc, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
062
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
Số 50 phố Nam Cao, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
433
GDNN-GDTX quận Ba Đình
Số 1 Ngõ 294 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
Quận Hoàn Kiếm: Mã 02

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
283
THPT Văn Hiến
Số 9 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
098
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
Số 8 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
111
THPT Việt Đức
Số 47 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
501
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
Số 7 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
636
TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
438
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm
Số 47 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
416
GDTX Nguyễn Văn Tố
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội
KV3
Quận Hai Bà Trưng: Mã 03

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
631
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
222
THPT Hoàng Diệu
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
024
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
087
THPT Thăng Long
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
410
GDTX Hai Bà Trưng
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội
KV3
228
THPT Hồng Hà
Số 780 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
241
THPT Mai Hắc Đế
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
437
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
214
THPT Đông Kinh
Số 18C Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
271
THCS&THPT Tạ Quang Bửu
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
345
THCS&THPT Vinschool
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
097
THPT Trần Nhân Tông
Số 15 phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
612
CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
603
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
Quận Đống Đa: Mã 04

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
027
THPT Đống Đa
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
625
TC nghề Công đoàn Việt Nam
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
606
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
435
GDNN-GDTX quận Đống Đa
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
409
GDTX Đống Đa
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội
KV3
275
THPT Tô Hiến Thành
Số 27 ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
201
THCS&THPT Alfred Nobel
Ngõ 14C Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
074
THPT Quang Trung-Đống Đa
Số 178 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
203
THPT Bắc Hà-Đống Đa
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
067
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
215
THPT Einstein
Số 106 Phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
038
THPT Kim Liên
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
041
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
031
THPT Hoàng Cầu
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
601
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
503
Học viện âm nhạc QGVN
Số 77 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
259
THPT Nguyễn Văn Huyên
Ngõ 157 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
668
Trường Nghệ thuật Quân đội
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
667
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội
Số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
659
TC nghề thông tin và truyền thông HN
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
648
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
647
TC nghề may và thời trang Hà Nội
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
Quận Tây Hồ: Mã 05

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
219
THPT Hà Nội Academy
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
262
THPT Phan Chu Trinh
Số 481 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
213
THPT Đông Đô
Số 8 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
082
THPT Tây Hồ
Ngõ 143 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
270
Song ngữ QT Horizon
Số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
423
GDTX Tây Hồ
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng Quận Tây Hồ- TP Hà Nội
KV3
442
GDNN-GDTX quận Tây Hồ
Số 43 Phố Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
642
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
008
THPT Chu Văn An
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
Quận Cầu Giấy: Mã 06

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
117
THPT Yên Hòa
Số 251 Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
221
PTDL Hermann Gmeiner
Số 2 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
236
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015)
Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
239
THPT Lý Thái Tổ
Số 165 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
250
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
Số 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
253
THCS&THPT Nguyễn Siêu
Phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
060
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
293
THCS&THPT Phạm Văn Đồng
Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh – Hồ Tùng Mậu Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội
KV3
403
GDTX&DN Cầu Giấy
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ – Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội
KV3
009
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
010
THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam
Phố Hoàng Minh Giám, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
013
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
434
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy
Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
617
CĐ nghề Phú Châu
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
619
CĐ nghề Trần Hưng Đạo
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
669
Trường CĐ Múa Việt Nam

KV3
007
THPT Cầu Giấy
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
226
THPT Hồng Bàng
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
505
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
Khu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
604
CĐ nghề cơ điện Hà Nội
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
Quận Thanh Xuân: Mã 07

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
443
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
238
THPT Lương Văn Can
Lô T1 Khu Đô thị Trung Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
011
THPT Chuyên Khoa học tự nhiên
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
261
THPT Phan Bội Châu
Số 21 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
626
TC nghề Công nghệ ôtô
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
065
THPT Nhân Chính
Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
641
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
096
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
426
GDTX Thanh Xuân
Số 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội
KV3
290
THPT Đông Nam Á
Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
207
THPT Đào Duy Từ
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
208
THPT Đại Việt
Số 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
218
THPT Hà Nội
Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
224
THPT Hồ Tùng Mậu
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
225
THPT Hồ Xuân Hương
Số 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
257
THPT Nguyễn Trường Tộ
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
229
THPT Huỳnh Thúc Kháng
Số 51A1 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
652
TC nghề số 10
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
502
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội
KV3
Quận Hoàng Mai: Mã 08

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
439
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai
Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
294
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long
Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
252
THPT Nguyễn Đình Chiểu
Lô 12 Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
032
THPT Hoàng Văn Thụ
Số 234 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
279
THPT Trần Quang Khải
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
268
THPT Phương Nam
Lô 18 khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
102
THPT Trương Định
Số 204 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
413
GDTX Hoàng Mai
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội
KV3
112
THPT Việt Nam-Ba Lan
Số 1 ngõ 48, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
611
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
653
TC nghề số 17
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
646
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
639
TC nghề Giao thông Vận tải
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
637
TC nghề Du lịch Hà Nội
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
Quận Long Biên: Mã 09

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
608
CĐ nghề đường sắt I
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
234
THPT Lê Văn Thiêm
Số 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
273
THPT Tây Sơn
Tổ 14, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
121
THPT Phúc Lợi
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
045
THPT Lý Thường Kiệt
Tổ 12, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
287
THPT Wellspring-Mùa Xuân
Số 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
440
GDNN-GDTX quận Long Biên
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
059
THPT Nguyễn Gia Thiều
Số 27 ngõ 298, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
504
Trung cấp Quang Trung
Tổ 14 phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
282
THPT Vạn Xuân-Long Biên
Số 56 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
085
THPT Thạch Bàn
Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
616
CĐ nghề Long Biên
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
431
GDTX Việt Hưng
Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà Nội
KV3
Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
285
THPT Việt Hoàng
Km12 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
220
THCS&THPT Hà Thành
Số 36A Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
272
THPT Tây Đô
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
212
THPT Đoàn Thị Điểm
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
061
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Đường Võ Quý Huân, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
640
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
638
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
634
TC nghề Dân lập Quang Trung
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
090
THPT Thượng Cát
Đường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
233
THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016)
Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội
KV3
245
THCS&THPT Newton
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
620
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
113
THPT Xuân Đỉnh
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
Huyện Thanh Trì: Mã 11

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
054
THPT Ngọc Hồi
Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
057
THPT Ngô Thì Nhậm
Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
342
THPT Lê Thánh Tông
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
657
TC nghề T thục Formach
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội
KV2
343
THPT Lương Thế Vinh
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
654
TC nghề số 18
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội
KV2
425
GDTX Thanh Trì
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
KV2
458
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
408
GDTX Đông Mỹ
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
KV2
Huyện Gia Lâm: Mã 12

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
276
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
Xã Tiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
119
THPT Yên Viên
Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
005
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
019
THPT Dương Xá
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
624
TC nghề Cơ khí xây dựng
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
615
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
449
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm
Thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
406
GDTX Đình Xuyên
Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
KV2
064
THPT Nguyễn Văn Cừ
Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
240
THPT Lý Thánh Tông
Thôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
232
THPT Lê Ngọc Hân
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
417
GDTX Phú Thị
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
KV2
205
THPT Bắc Đuống
Số 76 Thôn Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
Huyện Đông Anh: Mã 13

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
043
THPT Liên Hà
Thôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
291
THPT Lê Hồng Phong
Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
025
THPT Đông Anh
Tổ 18, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
614
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
407
GDTX Đông Anh
Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội
KV2
017
THPT Cổ Loa
Đường Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
448
GDNN-GDTX huyện Đông Anh
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
623
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
246
THPT Ngô Quyền-Đông Anh
Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
618
CĐ nghề Thăng Long
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
223
THPT Hoàng Long
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
109
THPT Vân Nội
Thôn Ba Chữ, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
264
THPT Phạm Ngũ Lão
Thôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
248
THPT Ngô Tất Tố
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
202
THPT An Dương Vương
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
003
THPT Bắc Thăng Long
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
Huyện Sóc Sơn: Mã 14

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
456
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn
Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
628
TC nghề Công trình I
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
630
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
020
THPT Đa Phúc
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
230
THPT Lam Hồng
Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
421
GDTX Sóc Sơn
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội
KV2
607
CĐ nghề điện
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
100
THPT Trung Giã
Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
114
THPT Xuân Giang
Khu Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
266
THPT DL Phùng Khắc Khoan
Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
209
THPT Đặng Thai Mai
Thôn 4, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
037
THPT Kim Anh
Thôn Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
049
THPT Minh Phú
Thôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
231
THPT Lạc Long Quân
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
243
THPT Mạc Đĩnh Chi
Số 128 Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
244
THPT Minh Trí
Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
255
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
078
THPT Sóc Sơn
Km số 1 Quốc lộ 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
Quận Hà Đông: Mã 15

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
288
THPT Xa La
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
635
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
217
THPT Hà Đông
Khu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
269
PT Quốc Tế Việt Nam
Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
012
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
Số 560B đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
040
THPT Lê Lợi
72 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
292
THPT Ngô Gia Tự
Ngõ 2 Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
411
GDTX Hà Tây
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội
KV3
042
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
Số 4 Phố Nhuệ Giang, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
075
THPT Quang Trung-Hà Đông
Ngõ 2 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
265
PT Phùng Hưng (trước 9/2016)
Ngõ 2 Xa La – Phường Phúc La – Quận Hà Đông – Hà Nội
KV3
095
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
Số 157, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
660
TC nghề Tổng hợp Hà Nội
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
436
GDNN-GDTX quận Hà Đông
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
Thị xã Sơn Tây: Mã 16

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
422
GDTX Sơn Tây
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội
KV2
036
Hữu Nghị
80 Đường Đền Và, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2, DTNT
295
PT Võ Thuật Bảo Long
Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
254
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
658
TC nghề Thăng Long
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
656
TC nghề Sơn Tây
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
079
THPT Sơn Tây
Phố Phan Chu Trinh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
103
THPT Tùng Thiện
Số 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
444
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây
Số 129 Phố Hàng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
115
THPT Xuân Khanh
Số 177 Dốc Đá Bạc, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
Huyện Ba Vì: Mã 17

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
609
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
004
THPT Bất Bạt
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
001
THPT Ba Vì
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1
120
THPT Minh Quang
Thôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1
018
PT Dân tộc nội trú
Thôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1, DTNT
445
GDNN-GDTX huyện Ba Vì
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
402
GDTX Ba Vì
Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội
KV2
076
THPT Quảng Oai
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
237
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
Thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
056
THPT Ngô Quyền-Ba Vì
Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
278
THPT Trần Phú-Ba Vì
Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
Huyện Phúc Thọ: Mã 18

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
035
Hữu Nghị T78
Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2, DTNT
227
PT Hồng Đức
Thôn Tây, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
108
THPT Vân Cốc
Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
419
GDTX Phúc Thọ
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội
KV2
454
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ
Cụm 11, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
072
THPT Phúc Thọ
Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
055
THPT Ngọc Tảo
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thạch Thất: Mã 19

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
661
TC nghề Tư thục ASEAN
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV1
069
THPT Phùng Khắc Khoan – Thạch Thất
Thôn Bình Xá, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
216
THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
650
TC nghề Phùng Khắc Khoan
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
427
GDTX Thạch Thất
Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội
KV2
263
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
086
THPT Thạch Thất
Số 120 đường 84 Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
028
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
Thôn 9, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
662
TC nghề tư thục Âu Việt
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
002
THPT Bắc Lương Sơn
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV1
459
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất
Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
Huyện Quốc Oai: Mã 20

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
455
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai
Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
006
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
420
GDTX Quốc Oai
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội
KV2
267
PT Phú Bình
Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
077
THPT Quốc Oai
Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
258
PT Nguyễn Trực
Thôn Đồng Lư, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
048
THPT Minh Khai
Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
Huyện Chương Mỹ: Mã 21

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
446
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ
Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
015
THPT Chương Mỹ A
Số 42, Khu Yên Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
014
THPT Chúc Động
Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
404
GDTX Chương Mỹ
Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội
KV2
247
THPT Ngô Sỹ Liên
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
039
ĐH Lâm Nghiệp
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2, DTNT
210
THPT Đặng Tiến Đông
Thôn Nội An, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
277
THPT Trần Đại Nghĩa
Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
116
THPT Xuân Mai
Tổ 5 khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
016
THPT Chương Mỹ B
Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
Huyện Đan Phượng: Mã 22

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
447
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng
Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
023
THPT Đan Phượng
Số 19 phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
081
THPT Tân Lập
Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
033
THPT Hồng Thái
Cụm 8, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
405
GDTX Đan Phượng
Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội
KV2
627
TC nghề Công nghệ Tây An
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
Huyện Hoài Đức: Mã 23

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
664
TC nghề Vân Canh
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
649
TC nghề Nhân lực Quốc tế
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
206
THPT Bình Minh
Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
412
GDTX Hoài Đức
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
KV2
450
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức
Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
107
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
Đội 2, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
602
CĐ nghề bách Khoa
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
029
THPT Hoài Đức A
Thôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
030
THPT Hoài Đức B
Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thanh Oai: Mã 24

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
613
CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
083
THPT Thanh Oai A
Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
084
THPT Thanh Oai B
Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
457
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai
Thôn Tam Hưng, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
663
TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và Xây
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
424
GDTX Thanh Oai
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội
KV2
274
THPT Thanh Xuân
Quốc lộ 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
204
THPT Bắc Hà-Thanh Oai
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
058
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
Km 16+500 quốc lộ 21B, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
Huyện Mỹ Đức: Mã 25

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
643
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
051
THPT Mỹ Đức B
Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
050
THPT Mỹ Đức A
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
034
THPT Hợp Thanh
Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
415
GDTX Mỹ Đức
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
KV2
052
THPT Mỹ Đức C
Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
452
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức
Thôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
296
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016)
Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
KV2
Huyện Ứng Hòa: Mã 26

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
021
THPT Đại Cường
Xóm 25 thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
461
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa
Xóm Thủy Nông, Thôn Thanh Ấm, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
105
THPT Ứng Hòa A
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
044
THPT Lưu Hoàng
Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
094
THPT Trần Đăng Ninh
Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
256
THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng Hòa
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
430
GDTX Ứng Hòa
Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà – TP Hà Nội
KV2
106
THPT Ứng Hòa B
Thôn Đồng Xung, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thường Tín: Mã 27

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
460
GDNN-GDTX huyện Thường Tín
Tiểu khu Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
046
THPT Lý Tử Tấn
Thôn Lộc Dư, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
089
THPT Thường Tín
Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
063
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
110
THPT Vân Tảo
Số 34 Vân Hòa, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
344
PT Phùng Hưng
Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
428
GDTX Thường Tín
Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội
KV2
665
TC nghề Việt Tiệp
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
093
THPT Tô Hiệu-Thường Tín
Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
644
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
Huyện Phú Xuyên: Mã 28

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
070
THPT Phú Xuyên A
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
453
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên
Thôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
080
THPT Tân Dân
Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
655
TC nghề số I Hà Nội
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
622
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
071
THPT Phú Xuyên B
Thôn Tri Thủy, Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
249
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thôn Vĩnh Thượng, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
026
THPT Đồng Quan
Thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
418
GDTX Phú Xuyên
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội
KV2
Huyện Mê Linh: Mã 29

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
251
THPT Nguyễn Du-Mê Linh
Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
073
THPT Quang Minh
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
414
GDTX Mê Linh
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội
KV2
118
THPT Yên Lãng
Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
104
THPT Tự Lập
Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
645
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
047
THPT Mê Linh
Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
451
GDNN-GDTX huyện Mê Linh
Khu Hành chính, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
092
THPT Tiến Thịnh
Thôn Chu Trần, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
091
THPT Tiền Phong
Thôn Hậu Đoàn, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
Quận Nam Từ Liêm: Mã 30

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
441
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm
Tổ dân phố số 7, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
629
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
242
THCS&THPT Marie Curie
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
235
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp
Khu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
053
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội
Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
289
THPT Xuân Thủy
Thôn Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
286
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
281
THPT Trí Đức
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
280
THPT Trần Thánh Tông
Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
260
THPT Olympia
Khu đô thị mới Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
101
THPT Trung Văn
Phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
099
THCS&THPT Trần Quốc Tuấn
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
605
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
429
GDTX Từ Liêm
Phường Phương Canh – Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội
KV3
666
TC nghề Việt Úc
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
651
TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
633
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
632
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
022
THPT Đại Mỗ
Tổ dân phố An Thái, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
Huyện Từ Liêm: Mã 31

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
337
THPT Olympia (trước 12/2013)
Phường Trung Văn – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
341
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013)
Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
335
THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013)
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
334
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013)
Số 154 Phạm Văn Đồng – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
333
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013)
Cổ Nhuế- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
133
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013)
Phường Phúc Diễn – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
132
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013)
Đường Lê Đức Thọ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
131
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013)
Phường Đại Mỗ – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
332
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013)
Số 36A Phạm Văn Đồng – Phường Cổ Nhuế 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
331
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013)
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế – Phường Cổ Nhuế 2 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
340
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013)
Khu Đô thị Mỹ Đình 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
432
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013)
Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
339
THPT Trí Đức (trước 12/2013)
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
338
THPT Tây Đô (trước 12/2013)
Phường Minh Khai- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
137
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013)
Số 178- Đường Xuân Đỉnh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
136
THPT Trung Văn (trước 12/2013)
Phố Tố Hữu – Phường Trung Văn- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
135
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013)
Phường Mỹ Đình II- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
134
THPT Thượng Cát (trước 12/2013)
Phường Thượng Cát- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
336
THCS-THPT Newton (trước 12/2013)
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt – Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.

#Danh #sách #mã #trường #THPT #Hà #Nội

Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022

Sau đây là bảng mã số các trường trung học phổ thông công lập tại Hà Nội để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.
Tra cứu mã tỉnh mã huyện mã xã thi THPT quốc gia 2021
Lịch thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 TP HCM
Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021
1. Khu vực tuyển sinh vào lớp 10 năm 2022 Hà Nội
12 khu vực tuyển sinh bao gồm:
Khu vực tuyển sinh 1 gồm các quận: Ba Đình, Tây Hồ.
Khu vực tuyển sinh 2 gồm các quận: Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng.
Khu vực tuyển sinh 3 gồm các quận: Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy.
Khu vực tuyển sinh 4 gồm quận Hoàng Mai, huyện Thanh Trì.
Khu vực tuyển sinh 5 gồm quận Long Biên và huyện Gia Lâm.
Khu vực tuyển sinh 6 gồm các huyện: Đông Anh, Sóc Sơn, Mê Linh.
Khu vực tuyển sinh 7 gồm các quận: Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm và các huyện: Hoài Đức, Đan Phượng.
Khu vực tuyển sinh 8 gồm các huyện: Phúc Thọ, Ba Vì và thị xã Sơn Tây.
Khu vực tuyển sinh 9 gồm các huyện: Thạch Thất, Quốc Oai.
Khu vực tuyển sinh 10 gồm quận Hà Đông và các huyện: Chương Mỹ, Thanh Oai.
Khu vực tuyển sinh 11 gồm các huyện: Thường Tín, Phú Xuyên.
Khu vực tuyển sinh 12 gồm các huyện: Ứng Hòa, Mỹ Đức.
2. Bảng mã trường THPT 2022 Hà Nội
Quận Ba Đình: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
621
CĐ nghề VIGLACERA
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
211
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
Số 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
401
GDTX Ba Đình
Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà Nội
KV3
610
CĐ nghề Hùng Vương
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
284
THPT Văn Lang
Số 306B Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
088
THPT Thực nghiệm
Số 50 đường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
068
THPT Phạm Hồng Thái
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
066
THPT Phan Đình Phùng
Số 67B phố Cửa Bắc, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
062
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
Số 50 phố Nam Cao, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
433
GDNN-GDTX quận Ba Đình
Số 1 Ngõ 294 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
KV3
Quận Hoàn Kiếm: Mã 02

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
283
THPT Văn Hiến
Số 9 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
098
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
Số 8 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
111
THPT Việt Đức
Số 47 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
501
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
Số 7 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
636
TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
438
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm
Số 47 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
KV3
416
GDTX Nguyễn Văn Tố
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội
KV3
Quận Hai Bà Trưng: Mã 03

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
631
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
222
THPT Hoàng Diệu
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
024
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
087
THPT Thăng Long
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
410
GDTX Hai Bà Trưng
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội
KV3
228
THPT Hồng Hà
Số 780 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
241
THPT Mai Hắc Đế
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
437
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
214
THPT Đông Kinh
Số 18C Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
271
THCS&THPT Tạ Quang Bửu
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
345
THCS&THPT Vinschool
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
097
THPT Trần Nhân Tông
Số 15 phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
612
CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
603
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
KV3
Quận Đống Đa: Mã 04

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
027
THPT Đống Đa
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
625
TC nghề Công đoàn Việt Nam
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
606
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
435
GDNN-GDTX quận Đống Đa
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
409
GDTX Đống Đa
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội
KV3
275
THPT Tô Hiến Thành
Số 27 ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
201
THCS&THPT Alfred Nobel
Ngõ 14C Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
074
THPT Quang Trung-Đống Đa
Số 178 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
203
THPT Bắc Hà-Đống Đa
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
067
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
215
THPT Einstein
Số 106 Phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
038
THPT Kim Liên
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
041
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
031
THPT Hoàng Cầu
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
601
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
503
Học viện âm nhạc QGVN
Số 77 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
259
THPT Nguyễn Văn Huyên
Ngõ 157 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
668
Trường Nghệ thuật Quân đội
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
667
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội
Số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
659
TC nghề thông tin và truyền thông HN
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
648
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
647
TC nghề may và thời trang Hà Nội
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
KV3
Quận Tây Hồ: Mã 05

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
219
THPT Hà Nội Academy
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
262
THPT Phan Chu Trinh
Số 481 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
213
THPT Đông Đô
Số 8 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
082
THPT Tây Hồ
Ngõ 143 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
270
Song ngữ QT Horizon
Số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
423
GDTX Tây Hồ
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng Quận Tây Hồ- TP Hà Nội
KV3
442
GDNN-GDTX quận Tây Hồ
Số 43 Phố Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
642
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
008
THPT Chu Văn An
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
KV3
Quận Cầu Giấy: Mã 06

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
117
THPT Yên Hòa
Số 251 Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
221
PTDL Hermann Gmeiner
Số 2 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
236
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015)
Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
239
THPT Lý Thái Tổ
Số 165 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
250
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
Số 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
253
THCS&THPT Nguyễn Siêu
Phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
060
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
293
THCS&THPT Phạm Văn Đồng
Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh – Hồ Tùng Mậu Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội
KV3
403
GDTX&DN Cầu Giấy
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ – Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội
KV3
009
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
010
THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam
Phố Hoàng Minh Giám, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
013
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
434
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy
Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
617
CĐ nghề Phú Châu
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
619
CĐ nghề Trần Hưng Đạo
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
669
Trường CĐ Múa Việt Nam

KV3
007
THPT Cầu Giấy
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
226
THPT Hồng Bàng
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
505
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
Khu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
604
CĐ nghề cơ điện Hà Nội
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
KV3
Quận Thanh Xuân: Mã 07

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
443
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
238
THPT Lương Văn Can
Lô T1 Khu Đô thị Trung Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
011
THPT Chuyên Khoa học tự nhiên
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
261
THPT Phan Bội Châu
Số 21 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
626
TC nghề Công nghệ ôtô
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
065
THPT Nhân Chính
Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
641
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
096
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
426
GDTX Thanh Xuân
Số 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội
KV3
290
THPT Đông Nam Á
Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
207
THPT Đào Duy Từ
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
208
THPT Đại Việt
Số 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
218
THPT Hà Nội
Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
224
THPT Hồ Tùng Mậu
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
225
THPT Hồ Xuân Hương
Số 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
257
THPT Nguyễn Trường Tộ
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
229
THPT Huỳnh Thúc Kháng
Số 51A1 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
652
TC nghề số 10
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
KV3
502
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội
KV3
Quận Hoàng Mai: Mã 08

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
439
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai
Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
294
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long
Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
252
THPT Nguyễn Đình Chiểu
Lô 12 Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
032
THPT Hoàng Văn Thụ
Số 234 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
279
THPT Trần Quang Khải
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
268
THPT Phương Nam
Lô 18 khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
102
THPT Trương Định
Số 204 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
413
GDTX Hoàng Mai
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội
KV3
112
THPT Việt Nam-Ba Lan
Số 1 ngõ 48, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
611
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
653
TC nghề số 17
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
646
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
639
TC nghề Giao thông Vận tải
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
637
TC nghề Du lịch Hà Nội
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
KV3
Quận Long Biên: Mã 09

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
608
CĐ nghề đường sắt I
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
234
THPT Lê Văn Thiêm
Số 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
273
THPT Tây Sơn
Tổ 14, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
121
THPT Phúc Lợi
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
045
THPT Lý Thường Kiệt
Tổ 12, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
287
THPT Wellspring-Mùa Xuân
Số 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
440
GDNN-GDTX quận Long Biên
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
059
THPT Nguyễn Gia Thiều
Số 27 ngõ 298, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
504
Trung cấp Quang Trung
Tổ 14 phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
282
THPT Vạn Xuân-Long Biên
Số 56 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
085
THPT Thạch Bàn
Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
616
CĐ nghề Long Biên
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
KV3
431
GDTX Việt Hưng
Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà Nội
KV3
Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
285
THPT Việt Hoàng
Km12 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
220
THCS&THPT Hà Thành
Số 36A Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
272
THPT Tây Đô
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
212
THPT Đoàn Thị Điểm
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
061
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Đường Võ Quý Huân, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
640
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
638
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
634
TC nghề Dân lập Quang Trung
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
090
THPT Thượng Cát
Đường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
233
THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016)
Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội
KV3
245
THCS&THPT Newton
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
620
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
113
THPT Xuân Đỉnh
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
Huyện Thanh Trì: Mã 11

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
054
THPT Ngọc Hồi
Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
057
THPT Ngô Thì Nhậm
Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
342
THPT Lê Thánh Tông
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
657
TC nghề T thục Formach
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội
KV2
343
THPT Lương Thế Vinh
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
654
TC nghề số 18
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội
KV2
425
GDTX Thanh Trì
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
KV2
458
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
KV2
408
GDTX Đông Mỹ
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
KV2
Huyện Gia Lâm: Mã 12

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
276
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
Xã Tiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
119
THPT Yên Viên
Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
005
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
019
THPT Dương Xá
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
624
TC nghề Cơ khí xây dựng
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
615
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
449
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm
Thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
406
GDTX Đình Xuyên
Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
KV2
064
THPT Nguyễn Văn Cừ
Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
240
THPT Lý Thánh Tông
Thôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
232
THPT Lê Ngọc Hân
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
417
GDTX Phú Thị
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
KV2
205
THPT Bắc Đuống
Số 76 Thôn Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
KV2
Huyện Đông Anh: Mã 13

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
043
THPT Liên Hà
Thôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
291
THPT Lê Hồng Phong
Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
025
THPT Đông Anh
Tổ 18, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
614
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
407
GDTX Đông Anh
Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội
KV2
017
THPT Cổ Loa
Đường Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
448
GDNN-GDTX huyện Đông Anh
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
623
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
246
THPT Ngô Quyền-Đông Anh
Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
618
CĐ nghề Thăng Long
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
223
THPT Hoàng Long
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
109
THPT Vân Nội
Thôn Ba Chữ, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
264
THPT Phạm Ngũ Lão
Thôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
248
THPT Ngô Tất Tố
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
202
THPT An Dương Vương
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
003
THPT Bắc Thăng Long
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
KV2
Huyện Sóc Sơn: Mã 14

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
456
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn
Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
628
TC nghề Công trình I
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
630
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
020
THPT Đa Phúc
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
230
THPT Lam Hồng
Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
421
GDTX Sóc Sơn
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội
KV2
607
CĐ nghề điện
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
100
THPT Trung Giã
Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
114
THPT Xuân Giang
Khu Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
266
THPT DL Phùng Khắc Khoan
Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
209
THPT Đặng Thai Mai
Thôn 4, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
037
THPT Kim Anh
Thôn Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
049
THPT Minh Phú
Thôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
231
THPT Lạc Long Quân
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
243
THPT Mạc Đĩnh Chi
Số 128 Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
244
THPT Minh Trí
Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
255
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
078
THPT Sóc Sơn
Km số 1 Quốc lộ 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
KV2
Quận Hà Đông: Mã 15

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
288
THPT Xa La
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
635
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
217
THPT Hà Đông
Khu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
269
PT Quốc Tế Việt Nam
Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
012
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
Số 560B đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
040
THPT Lê Lợi
72 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
292
THPT Ngô Gia Tự
Ngõ 2 Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
411
GDTX Hà Tây
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội
KV3
042
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
Số 4 Phố Nhuệ Giang, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
075
THPT Quang Trung-Hà Đông
Ngõ 2 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
265
PT Phùng Hưng (trước 9/2016)
Ngõ 2 Xa La – Phường Phúc La – Quận Hà Đông – Hà Nội
KV3
095
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
Số 157, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
660
TC nghề Tổng hợp Hà Nội
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
436
GDNN-GDTX quận Hà Đông
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
KV3
Thị xã Sơn Tây: Mã 16

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
422
GDTX Sơn Tây
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội
KV2
036
Hữu Nghị
80 Đường Đền Và, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2, DTNT
295
PT Võ Thuật Bảo Long
Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
254
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
658
TC nghề Thăng Long
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
656
TC nghề Sơn Tây
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
079
THPT Sơn Tây
Phố Phan Chu Trinh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
103
THPT Tùng Thiện
Số 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
444
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây
Số 129 Phố Hàng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
115
THPT Xuân Khanh
Số 177 Dốc Đá Bạc, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
KV2
Huyện Ba Vì: Mã 17

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
609
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
004
THPT Bất Bạt
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
001
THPT Ba Vì
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1
120
THPT Minh Quang
Thôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1
018
PT Dân tộc nội trú
Thôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV1, DTNT
445
GDNN-GDTX huyện Ba Vì
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
402
GDTX Ba Vì
Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội
KV2
076
THPT Quảng Oai
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
237
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
Thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
056
THPT Ngô Quyền-Ba Vì
Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
278
THPT Trần Phú-Ba Vì
Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
KV2
Huyện Phúc Thọ: Mã 18

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
035
Hữu Nghị T78
Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2, DTNT
227
PT Hồng Đức
Thôn Tây, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
108
THPT Vân Cốc
Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
419
GDTX Phúc Thọ
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội
KV2
454
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ
Cụm 11, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
072
THPT Phúc Thọ
Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
055
THPT Ngọc Tảo
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thạch Thất: Mã 19

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
661
TC nghề Tư thục ASEAN
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV1
069
THPT Phùng Khắc Khoan – Thạch Thất
Thôn Bình Xá, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
216
THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
650
TC nghề Phùng Khắc Khoan
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
427
GDTX Thạch Thất
Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội
KV2
263
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
086
THPT Thạch Thất
Số 120 đường 84 Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
028
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
Thôn 9, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
662
TC nghề tư thục Âu Việt
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
002
THPT Bắc Lương Sơn
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV1
459
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất
Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
KV2
Huyện Quốc Oai: Mã 20

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
455
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai
Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
006
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
420
GDTX Quốc Oai
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội
KV2
267
PT Phú Bình
Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
077
THPT Quốc Oai
Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
258
PT Nguyễn Trực
Thôn Đồng Lư, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
048
THPT Minh Khai
Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
KV2
Huyện Chương Mỹ: Mã 21

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
446
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ
Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
015
THPT Chương Mỹ A
Số 42, Khu Yên Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
014
THPT Chúc Động
Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
404
GDTX Chương Mỹ
Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội
KV2
247
THPT Ngô Sỹ Liên
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
039
ĐH Lâm Nghiệp
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2, DTNT
210
THPT Đặng Tiến Đông
Thôn Nội An, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
277
THPT Trần Đại Nghĩa
Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
116
THPT Xuân Mai
Tổ 5 khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
016
THPT Chương Mỹ B
Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
KV2
Huyện Đan Phượng: Mã 22

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
447
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng
Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
023
THPT Đan Phượng
Số 19 phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
081
THPT Tân Lập
Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
033
THPT Hồng Thái
Cụm 8, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
405
GDTX Đan Phượng
Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội
KV2
627
TC nghề Công nghệ Tây An
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
KV2
Huyện Hoài Đức: Mã 23

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
664
TC nghề Vân Canh
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
649
TC nghề Nhân lực Quốc tế
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
206
THPT Bình Minh
Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
412
GDTX Hoài Đức
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
KV2
450
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức
Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
107
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
Đội 2, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
602
CĐ nghề bách Khoa
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
029
THPT Hoài Đức A
Thôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
030
THPT Hoài Đức B
Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thanh Oai: Mã 24

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
613
CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
083
THPT Thanh Oai A
Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
084
THPT Thanh Oai B
Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
457
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai
Thôn Tam Hưng, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
663
TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và Xây
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
424
GDTX Thanh Oai
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội
KV2
274
THPT Thanh Xuân
Quốc lộ 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
204
THPT Bắc Hà-Thanh Oai
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
058
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
Km 16+500 quốc lộ 21B, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
KV2
Huyện Mỹ Đức: Mã 25

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
643
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
051
THPT Mỹ Đức B
Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
050
THPT Mỹ Đức A
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
034
THPT Hợp Thanh
Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
415
GDTX Mỹ Đức
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
KV2
052
THPT Mỹ Đức C
Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
452
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức
Thôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
KV2
296
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016)
Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
KV2
Huyện Ứng Hòa: Mã 26

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
021
THPT Đại Cường
Xóm 25 thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
461
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa
Xóm Thủy Nông, Thôn Thanh Ấm, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
105
THPT Ứng Hòa A
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
044
THPT Lưu Hoàng
Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
094
THPT Trần Đăng Ninh
Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
256
THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng Hòa
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
430
GDTX Ứng Hòa
Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà – TP Hà Nội
KV2
106
THPT Ứng Hòa B
Thôn Đồng Xung, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
KV2
Huyện Thường Tín: Mã 27

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
460
GDNN-GDTX huyện Thường Tín
Tiểu khu Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
046
THPT Lý Tử Tấn
Thôn Lộc Dư, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
089
THPT Thường Tín
Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
063
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
110
THPT Vân Tảo
Số 34 Vân Hòa, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
344
PT Phùng Hưng
Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
428
GDTX Thường Tín
Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội
KV2
665
TC nghề Việt Tiệp
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
093
THPT Tô Hiệu-Thường Tín
Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
644
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
KV2
Huyện Phú Xuyên: Mã 28

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
070
THPT Phú Xuyên A
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
453
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên
Thôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
080
THPT Tân Dân
Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
655
TC nghề số I Hà Nội
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
622
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
071
THPT Phú Xuyên B
Thôn Tri Thủy, Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
249
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thôn Vĩnh Thượng, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
026
THPT Đồng Quan
Thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
KV2
418
GDTX Phú Xuyên
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội
KV2
Huyện Mê Linh: Mã 29

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
251
THPT Nguyễn Du-Mê Linh
Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
073
THPT Quang Minh
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
414
GDTX Mê Linh
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội
KV2
118
THPT Yên Lãng
Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
104
THPT Tự Lập
Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
645
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
047
THPT Mê Linh
Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
451
GDNN-GDTX huyện Mê Linh
Khu Hành chính, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
092
THPT Tiến Thịnh
Thôn Chu Trần, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
091
THPT Tiền Phong
Thôn Hậu Đoàn, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
KV2
Quận Nam Từ Liêm: Mã 30

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
441
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm
Tổ dân phố số 7, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
629
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
242
THCS&THPT Marie Curie
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
235
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp
Khu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
053
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội
Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
289
THPT Xuân Thủy
Thôn Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
286
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
281
THPT Trí Đức
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
280
THPT Trần Thánh Tông
Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
260
THPT Olympia
Khu đô thị mới Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
101
THPT Trung Văn
Phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
099
THCS&THPT Trần Quốc Tuấn
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
605
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
429
GDTX Từ Liêm
Phường Phương Canh – Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội
KV3
666
TC nghề Việt Úc
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
651
TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
633
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
632
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
022
THPT Đại Mỗ
Tổ dân phố An Thái, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
KV3
Huyện Từ Liêm: Mã 31

Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
337
THPT Olympia (trước 12/2013)
Phường Trung Văn – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
341
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013)
Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
335
THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013)
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
334
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013)
Số 154 Phạm Văn Đồng – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
333
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013)
Cổ Nhuế- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
133
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013)
Phường Phúc Diễn – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
132
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013)
Đường Lê Đức Thọ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
131
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013)
Phường Đại Mỗ – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
332
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013)
Số 36A Phạm Văn Đồng – Phường Cổ Nhuế 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
331
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013)
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế – Phường Cổ Nhuế 2 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
340
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013)
Khu Đô thị Mỹ Đình 1 – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
432
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013)
Phường Phương Canh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
339
THPT Trí Đức (trước 12/2013)
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ – Phường Mỹ Đình 2 – Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
338
THPT Tây Đô (trước 12/2013)
Phường Minh Khai- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
KV2
137
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013)
Số 178- Đường Xuân Đỉnh – Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
136
THPT Trung Văn (trước 12/2013)
Phố Tố Hữu – Phường Trung Văn- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
135
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013)
Phường Mỹ Đình II- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
134
THPT Thượng Cát (trước 12/2013)
Phường Thượng Cát- Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
336
THCS-THPT Newton (trước 12/2013)
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt – Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm – TP Hà Nội
KV2
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.

#Danh #sách #mã #trường #THPT #Hà #Nội


Tổng hợp: Vik News

Vik News

Viknews Việt Nam chuyên chia sẻ những kiến thức hữu ích về hôn nhân – gia đình, làm đẹp, kinh nghiệm làm mẹ, chăm sóc dinh dưỡng khi mang thai kỳ, trước sau sinh, son môi , sữa ong chúa, nhà cửa nội thất (cửa gỗ, đèn chùm trang trí, bàn ăn, tủ bếp..)……

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button