Danh sách mã trường THPT Nam Định 2022
Mã trường THPT Nam Định – Vik News xin chia sẻ đến các bạn đọc mã tỉnh Nam Định, mã xã, danh sách mã trường THPT Nam Định 2022 để các bạn học sinh thuận tiện trong việc tra cứu ghi thông tin phiếu đăng ký dự tuyển vào lớp 20 năm 2022.
- Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022
- Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2022
Mã Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_25 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_25 | KV3 |
Bảng mã trường THPT 2022 Nam Định
Thành phố Nam Định: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | KV2 |
005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | KV2 |
007 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định | KV2 |
008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | KV2 |
009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | KV2 |
011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | KV2 |
012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | KV2 |
013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | KV2 |
095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | KV2 |
003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | KV2 |
092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
091 | Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định | Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | KV2 |
090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | KV2 |
089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | KV2 |
087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | KV2 |
099 | Trường BTVH Dệt Nam Định | KV2 | |
098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | KV2 |
097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | KV2 |
096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | KV2 |
Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc | TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
016 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
Huyện Xuân Trường: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | TT GDTX H. Xuân Trường | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
022 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường | KV2NT |
020 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường | KV2NT |
021 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
023 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H. Xuân Trường | KV2NT |
024 | THPT Nguyễn Trường Thúy | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường | KV2NT |
Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ | Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
031 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
030 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
027 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
028 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
Huyện Ý Yên: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên | KV2NT |
040 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên | KV2NT |
038 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên | KV2NT |
037 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên | KV2NT |
036 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên | KV2NT |
035 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên | KV2NT |
034 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
094 | TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định | Xã Yên Bình, H. Ý Yên | KV2NT |
039 | TT GDTX A H. Ý Yên | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
Huyện Vụ Bản: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản | KV2NT |
043 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản | KV2NT |
015 | THPT Hùng Vương | Xã Đại An, H. Vụ Bản | KV2NT |
088 | CĐ Công nghiệp Nam Định | Xã Liên Bảo, H. Vụ Bản | KV2NT |
047 | TT GDTX Liên Minh | Xã Liên Minh, H. Vụ Bản | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Đức Thuận | Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản | KV2NT |
045 | THPT Nguyễn Bính | Xã Hiển Khánh, H. Vụ Bản | KV2NT |
Huyện Nam Trực: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | THPT Nam Trực | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
051 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Nam Thanh, H. Nam Trực | KV2NT |
052 | THPT Nguyễn Du | Xã Nam Tiến, H. Nam Trực | KV2NT |
053 | THPT Phan Bội Châu | Xã Hồng Quang, H. Nam Trực | KV2NT |
054 | THPT Quang Trung | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
055 | THPT Trần Văn Bảo | Xã Điền Xá, H. Nam Trực | KV2NT |
056 | TT GDTX H. Nam Trực | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
Huyện Trực Ninh: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | TT GDTX A H. Trực Ninh | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | KV2NT |
093 | TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | KV2NT |
063 | THPT Đoàn Kết | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
062 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
061 | THPT Trực Ninh B | Xã Trực Thái, H. Trực Ninh | KV2NT |
060 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh | KV2NT |
065 | TT GDTX B H. Trực Ninh | Xã Trực Đại, H. Trực Ninh | KV2NT |
059 | THPT Trực Ninh | Xã Trực Cát, H. Trực Ninh | KV2NT |
Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
073 | TT GDTX Nghĩa Tân | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
071 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
070 | THPT Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
069 | THPT C Nghĩa Hưng | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
068 | THPT B Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
067 | THPT A Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
085 | THPT Nghĩa Minh | Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
Huyện Hải Hậu: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
077 | THPT C Hải Hậu | TT. Cồn, H. Hải Hậu | KV2NT |
078 | THPT Tô Hiến Thành | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
079 | THPT Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu | KV2NT |
080 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Hải Hà, H. Hải Hậu | KV2NT |
075 | THPT A Hải Hậu | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
082 | TT GDTX H. Hải Hậu | Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu | KV2NT |
083 | TT GDTX Hải Cường | Xã Hải Cường, H. Hải Hậu | KV2NT |
084 | THPT Vũ Văn Hiếu | Xã Hải Anh, Hải Hậu | KV2NT |
076 | THPT B Hải Hậu | Xã Hải Phú, H. Hải Hậu | KV2NT |
081 | THPT An Phúc | Xã Hải Phong, H. Hải Hậu | KV2NT |
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.
Thông tin thêm
Danh sách mã trường THPT Nam Định 2022
Mã trường THPT Nam Định – Vik News xin chia sẻ đến các bạn đọc mã tỉnh Nam Định, mã xã, danh sách mã trường THPT Nam Định 2022 để các bạn học sinh thuận tiện trong việc tra cứu ghi thông tin phiếu đăng ký dự tuyển vào lớp 20 năm 2022.
Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022
Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2022
Mã Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_25
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_25
KV3
Bảng mã trường THPT 2022 Nam Định
Thành phố Nam Định: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
004
THPT Nguyễn Khuyến
Đường Nguyễn Du, TP Nam Định
KV2
005
THPT Ngô Quyền
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
006
THPT Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
KV2
007
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ
Đường Bến Ngự, TP Nam Định
KV2
008
THPT Trần Quang Khải
Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định
KV2
009
THPT DL Trần Nhật Duật
Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định
KV2
011
THPT Hoàng Diệu
Đã giải thể
KV2
012
TT GDTX Trần Phú
Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định
KV2
013
TT GDTX Tỉnh Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
014
TT KTTH-HN Nam Định
Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định
KV2
095
TC nghề Đại Lâm
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
002
THPT chuyên Lê Hồng Phong
Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định
KV2
003
THPT Trần Hưng Đạo
Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định
KV2
092
TC Cơ Điện Nam Định
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
091
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
KV2
090
CĐ nghề Nam Định
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định
KV2
089
CĐ Xây dựng Nam Định
Phường Lộc Vượng, TP Nam Định
KV2
087
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định
KV2
099
Trường BTVH Dệt Nam Định
KV2
098
TC nghề Số 20
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định
KV2
097
TC nghề Số 8
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định
KV2
096
TC nghề Giao thông Vận tải
Xã Lộc An, TP Nam Định
KV2
Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
017
THPT Trần Văn Lan
Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc
KV2NT
018
TT GDTX H. Mỹ Lộc
TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc
KV2NT
016
THPT Mỹ Lộc
Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc
KV2NT
Huyện Xuân Trường: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
025
TT GDTX H. Xuân Trường
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
022
THPT Xuân Trường C
Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường
KV2NT
020
THPT Xuân Trường
Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường
KV2NT
021
THPT Xuân Trường B
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
023
THPT Cao Phong
Xã Xuân Thượng, H. Xuân Trường
KV2NT
024
THPT Nguyễn Trường Thúy
Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường
KV2NT
Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
029
THPT Giao Thuỷ C
Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ
KV2NT
032
TT GDTX H.Giao Thuỷ
Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ
KV2NT
031
THPT Quất Lâm
TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ
KV2NT
030
THPT Thiên Trường
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ
KV2NT
027
THPT Giao Thủy
TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ
KV2NT
028
THPT Giao Thuỷ B
Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ
KV2NT
Huyện Ý Yên: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
041
THPT Lý Nhân Tông
Xã Yên Lợi, H. Ý Yên
KV2NT
040
THPT Đỗ Huy Liêu
Xã Yên Thắng, H. Ý Yên
KV2NT
038
THPT Đại An
Xã Yên Đồng, H. Ý Yên
KV2NT
037
THPT Ý Yên
Xã Yên Xá, H. Ý Yên
KV2NT
036
THPT Mỹ Tho
Xã Yên Chính, H. Ý Yên
KV2NT
035
THPT Phạm Văn Nghị
Xã Yên Cường, H. Ý Yên
KV2NT
034
THPT Tống Văn Trân
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT
094
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định
Xã Yên Bình, H. Ý Yên
KV2NT
039
TT GDTX A H. Ý Yên
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT
Huyện Vụ Bản: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
044
THPT Lương Thế Vinh
TT. Gôi, H. Vụ Bản
KV2NT
043
THPT Hoàng Văn Thụ
Xã Trung Thành, H. Vụ Bản
KV2NT
015
THPT Hùng Vương
Xã Đại An, H. Vụ Bản
KV2NT
088
CĐ Công nghiệp Nam Định
Xã Liên Bảo, H. Vụ Bản
KV2NT
047
TT GDTX Liên Minh
Xã Liên Minh, H. Vụ Bản
KV2NT
046
THPT Nguyễn Đức Thuận
Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản
KV2NT
045
THPT Nguyễn Bính
Xã Hiển Khánh, H. Vụ Bản
KV2NT
Huyện Nam Trực: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
050
THPT Nam Trực
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT
051
THPT Lý Tự Trọng
Xã Nam Thanh, H. Nam Trực
KV2NT
052
THPT Nguyễn Du
Xã Nam Tiến, H. Nam Trực
KV2NT
053
THPT Phan Bội Châu
Xã Hồng Quang, H. Nam Trực
KV2NT
054
THPT Quang Trung
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
055
THPT Trần Văn Bảo
Xã Điền Xá, H. Nam Trực
KV2NT
056
TT GDTX H. Nam Trực
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
057
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT
Huyện Trực Ninh: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
064
TT GDTX A H. Trực Ninh
TT Cát Thành, H. Trực Ninh
KV2NT
093
TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN
TT Cát Thành, H. Trực Ninh
KV2NT
063
THPT Đoàn Kết
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
062
THPT Lê Quý Đôn
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
061
THPT Trực Ninh B
Xã Trực Thái, H. Trực Ninh
KV2NT
060
THPT Nguyễn Trãi
Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh
KV2NT
065
TT GDTX B H. Trực Ninh
Xã Trực Đại, H. Trực Ninh
KV2NT
059
THPT Trực Ninh
Xã Trực Cát, H. Trực Ninh
KV2NT
Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
073
TT GDTX Nghĩa Tân
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
071
THPT Trần Nhân Tông
Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
070
THPT Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
069
THPT C Nghĩa Hưng
TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
068
THPT B Nghĩa Hưng
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
067
THPT A Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
072
TT GDTX H. Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
085
THPT Nghĩa Minh
Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
Huyện Hải Hậu: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
077
THPT C Hải Hậu
TT. Cồn, H. Hải Hậu
KV2NT
078
THPT Tô Hiến Thành
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
079
THPT Thịnh Long
TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu
KV2NT
080
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Hải Hà, H. Hải Hậu
KV2NT
075
THPT A Hải Hậu
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
082
TT GDTX H. Hải Hậu
Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu
KV2NT
083
TT GDTX Hải Cường
Xã Hải Cường, H. Hải Hậu
KV2NT
084
THPT Vũ Văn Hiếu
Xã Hải Anh, Hải Hậu
KV2NT
076
THPT B Hải Hậu
Xã Hải Phú, H. Hải Hậu
KV2NT
081
THPT An Phúc
Xã Hải Phong, H. Hải Hậu
KV2NT
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.
#Danh #sách #mã #trường #THPT #Nam #Định
Danh sách mã trường THPT Nam Định 2022
Mã trường THPT Nam Định – Vik News xin chia sẻ đến các bạn đọc mã tỉnh Nam Định, mã xã, danh sách mã trường THPT Nam Định 2022 để các bạn học sinh thuận tiện trong việc tra cứu ghi thông tin phiếu đăng ký dự tuyển vào lớp 20 năm 2022.
Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022
Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2022
Mã Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_25
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_25
KV3
Bảng mã trường THPT 2022 Nam Định
Thành phố Nam Định: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
004
THPT Nguyễn Khuyến
Đường Nguyễn Du, TP Nam Định
KV2
005
THPT Ngô Quyền
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
006
THPT Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
KV2
007
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ
Đường Bến Ngự, TP Nam Định
KV2
008
THPT Trần Quang Khải
Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định
KV2
009
THPT DL Trần Nhật Duật
Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định
KV2
011
THPT Hoàng Diệu
Đã giải thể
KV2
012
TT GDTX Trần Phú
Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định
KV2
013
TT GDTX Tỉnh Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
014
TT KTTH-HN Nam Định
Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định
KV2
095
TC nghề Đại Lâm
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
002
THPT chuyên Lê Hồng Phong
Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định
KV2
003
THPT Trần Hưng Đạo
Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định
KV2
092
TC Cơ Điện Nam Định
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
091
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
KV2
090
CĐ nghề Nam Định
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định
KV2
089
CĐ Xây dựng Nam Định
Phường Lộc Vượng, TP Nam Định
KV2
087
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định
KV2
099
Trường BTVH Dệt Nam Định
KV2
098
TC nghề Số 20
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định
KV2
097
TC nghề Số 8
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định
KV2
096
TC nghề Giao thông Vận tải
Xã Lộc An, TP Nam Định
KV2
Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
017
THPT Trần Văn Lan
Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc
KV2NT
018
TT GDTX H. Mỹ Lộc
TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc
KV2NT
016
THPT Mỹ Lộc
Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc
KV2NT
Huyện Xuân Trường: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
025
TT GDTX H. Xuân Trường
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
022
THPT Xuân Trường C
Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường
KV2NT
020
THPT Xuân Trường
Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường
KV2NT
021
THPT Xuân Trường B
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
023
THPT Cao Phong
Xã Xuân Thượng, H. Xuân Trường
KV2NT
024
THPT Nguyễn Trường Thúy
Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường
KV2NT
Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
029
THPT Giao Thuỷ C
Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ
KV2NT
032
TT GDTX H.Giao Thuỷ
Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ
KV2NT
031
THPT Quất Lâm
TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ
KV2NT
030
THPT Thiên Trường
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ
KV2NT
027
THPT Giao Thủy
TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ
KV2NT
028
THPT Giao Thuỷ B
Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ
KV2NT
Huyện Ý Yên: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
041
THPT Lý Nhân Tông
Xã Yên Lợi, H. Ý Yên
KV2NT
040
THPT Đỗ Huy Liêu
Xã Yên Thắng, H. Ý Yên
KV2NT
038
THPT Đại An
Xã Yên Đồng, H. Ý Yên
KV2NT
037
THPT Ý Yên
Xã Yên Xá, H. Ý Yên
KV2NT
036
THPT Mỹ Tho
Xã Yên Chính, H. Ý Yên
KV2NT
035
THPT Phạm Văn Nghị
Xã Yên Cường, H. Ý Yên
KV2NT
034
THPT Tống Văn Trân
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT
094
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định
Xã Yên Bình, H. Ý Yên
KV2NT
039
TT GDTX A H. Ý Yên
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT
Huyện Vụ Bản: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
044
THPT Lương Thế Vinh
TT. Gôi, H. Vụ Bản
KV2NT
043
THPT Hoàng Văn Thụ
Xã Trung Thành, H. Vụ Bản
KV2NT
015
THPT Hùng Vương
Xã Đại An, H. Vụ Bản
KV2NT
088
CĐ Công nghiệp Nam Định
Xã Liên Bảo, H. Vụ Bản
KV2NT
047
TT GDTX Liên Minh
Xã Liên Minh, H. Vụ Bản
KV2NT
046
THPT Nguyễn Đức Thuận
Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản
KV2NT
045
THPT Nguyễn Bính
Xã Hiển Khánh, H. Vụ Bản
KV2NT
Huyện Nam Trực: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
050
THPT Nam Trực
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT
051
THPT Lý Tự Trọng
Xã Nam Thanh, H. Nam Trực
KV2NT
052
THPT Nguyễn Du
Xã Nam Tiến, H. Nam Trực
KV2NT
053
THPT Phan Bội Châu
Xã Hồng Quang, H. Nam Trực
KV2NT
054
THPT Quang Trung
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
055
THPT Trần Văn Bảo
Xã Điền Xá, H. Nam Trực
KV2NT
056
TT GDTX H. Nam Trực
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
057
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT
Huyện Trực Ninh: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
064
TT GDTX A H. Trực Ninh
TT Cát Thành, H. Trực Ninh
KV2NT
093
TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN
TT Cát Thành, H. Trực Ninh
KV2NT
063
THPT Đoàn Kết
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
062
THPT Lê Quý Đôn
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
061
THPT Trực Ninh B
Xã Trực Thái, H. Trực Ninh
KV2NT
060
THPT Nguyễn Trãi
Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh
KV2NT
065
TT GDTX B H. Trực Ninh
Xã Trực Đại, H. Trực Ninh
KV2NT
059
THPT Trực Ninh
Xã Trực Cát, H. Trực Ninh
KV2NT
Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
073
TT GDTX Nghĩa Tân
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
071
THPT Trần Nhân Tông
Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
070
THPT Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
069
THPT C Nghĩa Hưng
TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
068
THPT B Nghĩa Hưng
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
067
THPT A Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
072
TT GDTX H. Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
085
THPT Nghĩa Minh
Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
Huyện Hải Hậu: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
077
THPT C Hải Hậu
TT. Cồn, H. Hải Hậu
KV2NT
078
THPT Tô Hiến Thành
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
079
THPT Thịnh Long
TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu
KV2NT
080
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Hải Hà, H. Hải Hậu
KV2NT
075
THPT A Hải Hậu
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
082
TT GDTX H. Hải Hậu
Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu
KV2NT
083
TT GDTX Hải Cường
Xã Hải Cường, H. Hải Hậu
KV2NT
084
THPT Vũ Văn Hiếu
Xã Hải Anh, Hải Hậu
KV2NT
076
THPT B Hải Hậu
Xã Hải Phú, H. Hải Hậu
KV2NT
081
THPT An Phúc
Xã Hải Phong, H. Hải Hậu
KV2NT
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Vik News.
#Danh #sách #mã #trường #THPT #Nam #Định
Tổng hợp: Vik News