Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh

Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh 2022 giúp thí sinh biết được trường, tỉnh, khu vực mình đang ở là mã gì để làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia.

Trong hồ sơ đăng kí dự thi, ở mục số 6 các em cần cung cấp thông tin về tên trường, mã trường kèm theo mã tỉnh, huyện. Đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại TP. HCM do Bộ GD&ĐT quy định, tuy nhiên để chắc chắn, học sinh nên hỏi lại nhà trường để tránh bị điền sai thông tin. Vậy dưới đây là danh sách mã trường THPT 2022 TP. Hồ Chí Minh, mời các bạn cùng theo dõi.

Quận 1: Mã 01

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh 125 Cống Quỳnh, Q.1 KV3
701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 KV3
204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 KV3
006 Năng Khiếu Thể dục thể thao 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3
005 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 KV3
525 TTGDTX Lê Quý Đôn 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 KV3
526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du, Q.1 KV3
537 BTVH CĐKT Cao Thắng 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3
601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 KV3
501 TT GDTX Quận 1 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3
205 TiH, THCS và THPT úc Châu 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3
201 THCS và THPT Đăng Khoa 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 KV3
202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 KV3
203 Song ngữ Quốc tế Horizon 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3
001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 KV3
002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3
003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 KV3
004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 KV3

Quận 2: Mã 02

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 KV3
008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 KV3
804 ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 KV3

Quận 3: Mã 03

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
702 CĐ Giao thông Vận tải 252 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3
703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 KV3
527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 KV3
538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3
602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 KV3
603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 KV3
284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 KV3
296 TiH, THCS và THPT Tây Úc 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 KV3
502 TT GDTX Quận 2 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM KV3
206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 140 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3
009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 KV3
010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ, Q.3 KV3
011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 KV3
012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3
013 THPT Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 KV3

Quận 4: Mã 04

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
504 TTGDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 KV3
014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 KV3
015 THPT Nguyễn Hữu Thọ 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 KV3

Quận 5: Mã 05

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
016 THPT chuyên Lê Hồng Phong 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 KV3
286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 KV3
285 THCS THPT Khai Trí 133 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3
209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 KV3
207 THCS THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3
210 THCS THPT Quang Trung – Nguyễn Huệ 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3
017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 KV3
018 THPT Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3
019 Phổ thông Năng khiếu 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3
020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm 280 An Dương Vương, Q.5 KV3
021 THPT Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 KV3
022 THTH Đại học Sài Gòn 220 Trần Bình Trọng, Q.5 KV3
208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 KV3
505 TTGDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3
604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 KV3
528 TTGDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự, Q.5 KV3

Quận 6: Mã 06

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 KV3
023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 KV3
214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 KV3
705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
506 TTGDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 KV3
025 THPT Nguyễn Tất Thành 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 KV3
211 THCS THPT Phan Bội Châu 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 KV3
105 THPT Phạm Phú Thứ Quận 6 KV3
212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
213 THCS và THPT Đào Duy Anh 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 KV3

Quận 7: Mã 07

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 KV3
026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 KV3
706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 KV3
287 THPT quốc tế Khai Sáng 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 KV3
218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 KV3
029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 KV3
217 THCS và THPT Đức Trí 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 KV3
028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 KV3
605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 KV3
216 THCS và THPT Sao Việt KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 KV3
215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 KV3
507 TTGDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 KV3

Quận 8: Mã 08

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
508 TTGDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 KV3
219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 KV3
035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 KV3
034 THPT Nguyễn Văn Linh Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 KV3
033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định Đường 41 P.16, Q.8 KV3
032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 KV3
031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 KV3
030 THPT Lương Văn Can 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 KV3
606 THCN L.Thực T.Phẩm 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 KV3
607 TCKT&NV Nam Sài Gòn 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 KV3

Quận 9: Mã 09

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 KV3
529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 KV3
708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 KV3
707 CĐ KT-KT Công Nghiệp 2 P.Phước Long B, Q.9 KV3
221 THCS và THPT Hoa Sen 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 KV3
220 TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 KV3
509 TTGDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 KV3
039 THPT Nguyễn Văn Tăng Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 KV3
038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 KV3
037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 KV3
609 TC nghề Lê Thị Riêng Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 KV3
036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 KV3

Quận 10: Mã 10

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 KV3
224 TiH THCS và THPT Việt úc 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 KV3
610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 KV3
611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3
612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 KV3
613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3
040 THPT Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái, P.12, Q.10 KV3
041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 KV3
042 THPT Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 KV3
043 THPT Sương Nguyệt Anh 249 Hoà Hảo, Q.10 KV3
044 THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3
510 TTGDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3
222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 KV3
223 THCS, THPT Duy Tân 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 KV3
530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 KV3

Quận 11: Mã 11

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 KV3
531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 KV3
045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 KV3
046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 KV3
228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 KV3
511 TTGDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 KV3
225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 KV3
226 THPT Trần Nhân Tông 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 KV3
227 THPT Trần Quốc Tuấn 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 KV3
047 THPT Trần Quang Khải 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 KV3

Quận 12: Mã 12

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
512 TTGDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 KV3
614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
615 TC nghề Ngọc Phước 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 KV3
616 TC Thông tin Truyền thông Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 KV3
617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3
618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3
229 THCS THPT Bắc Sơn 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3
049 THPT Thạnh Lộc TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 KV3
050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 KV3
230 THCS và THPT Lạc Hồng 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3
231 THCS và THPT Hoa Lư 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
048 THPT Võ Trường Toản Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 KV3

Quận Gò Vấp: Mã 13

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
289 THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp KV3
244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp KV3
621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3
513 TTGDTX Quận Gò Vấp 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3
532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp KV3
539 TTGDTX Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp KV3
619 TC nghề Quang Trung 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3
620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp KV3
622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3
051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3
052 THPT Nguyễn Trung Trực 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp KV3
053 THPT Nguyễn Công Trứ Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3
054 THPT Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp KV3
234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp KV3
235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp KV3
236 THCS THPT Bạch Đằng 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp KV3
237 THCS THPT Hồng Hà 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp KV3
238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp KV3
239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò Vấp KV3
240 TiH THCS và THPT Đại Việt 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp KV3
241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp KV3
242 THCS và THPT Âu Lạc 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp KV3
243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp KV3
503 TT GDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 KV3

Quận Tân Bình: Mã 14

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
290 THCS và THPT Hiền Vương 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình KV3
253 THPT Thủ Khoa Huân 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình KV3
710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3
802 ĐH DL Hồng Bàng 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình KV3
514 TTGDTX Quận Tân Bình 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình KV3
536 TTGDTX Thanh niên xung phong 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV3
623 TC TC KT TH Sài Gòn 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3
055 THPT Nguyễn Thượng Hiền 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình KV3
056 THPT Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình KV3
057 THPT Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình KV3
058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3
245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình KV3
246 THCS THPT Thái Bình 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3
247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình KV3
248 THCS THPT Việt Thanh 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình KV3
249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình KV3
250 THCS và THPT Hoàng Diệu 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình KV3
251 THCS và THPT Bác ái 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình KV3
252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình KV3
291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình KV3

Quận Tân Phú: Mã 15

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3
262 THCS THPT Tân Phú 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
263 THPT Trần Quốc Toản 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3
264 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3
265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú KV3
266 THPT An Dương Vương 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú KV3
267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú KV3
269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú KV3
270 THCS, THPT Nam Việt 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
271 THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3
711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
515 TTGDTX Quận Tân Phú 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú KV3
533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
624 TCKTKT Tây Nam á 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú KV3
625 TC Y dược Kỹ thương 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
106 THPT Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú KV3
059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3
060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
233 THCS THPT Đông Du Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
254 THPT Huỳnh Thúc Kháng 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú KV3
255 THCS THPT Hồng Đức 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
256 THCS và THPT Nhân Văn 17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú KV3
257 THCS và THPT Trí Đức 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
258 TiH THCS và THPT Hoà Bình 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3
260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú KV3

Quận Bình Thạnh: Mã 16

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
065 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh KV3
066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3
067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh KV3
062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3
063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh KV3
064 THPT Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3
272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3
273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh KV3
274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh KV3
294 THCS THPT Mùa Xuân Quận Bình Thạnh KV3
803 ĐH DL Văn Hiến A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh KV3
516 TTGDTX Quận Bình Thạnh 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh KV3
534 TTGDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3
535 TTGDTX Tôn Đức Thắng 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh KV3
540 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3
626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh KV3
627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh KV3

Quận Phú Nhuận: Mã 17

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
275 TiH, THCS và THPT Quốc tế 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận KV3
541 BTVH ĐH Ngoại Thương 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận KV3
068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận KV3
517 TTGDTX Quận Phú Nhuận 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận KV3
276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
277 THCS và THPT Việt Anh 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận KV3
292 THPT quốc tế Việt úc 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận KV3
628 TC nghề Công nghệ Bách khoa 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận KV3

Quận Thủ Đức: Mã 18

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức KV3
632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức KV3
630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3
074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức KV3
073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức KV3
072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3
070 THPT Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
107 Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic Quận Thủ Đức KV3
518 TTGDTX Quận Thủ Đức 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức KV3
712 CĐ Công nghệ Thủ Đức 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3
293 THPT Phương Nam Đường Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức KV3
278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3

Quận Bình Tân: Mã 19

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
280 THCS và THPT Phan Châu Trinh 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân KV3
281 TiH THCS và THPT Chu Văn An Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân KV3
282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3
077 THPT Bình Hưng Hòa 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân KV3
076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân KV3
634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân KV3
279 THCS, THPT Ngôi Sao Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân KV3
075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3
078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân KV3
079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân KV3
519 TTGDTX Quận Bình Tân 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3

Huyện Bình Chánh: Mã 20

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
108 Năng khiếu TDTT Bình Chánh Huyện Bình Chánh KV2
084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh KV2
083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh KV2
082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh KV2
295 TiH THCS và THCS Albert Einstein Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh KV2
080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh KV2
283 THCS và THPT Bắc Mỹ 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh KV2
520 TTGDTX Huyện Bình Chánh Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh KV2
081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh KV2

Huyện Củ Chi: Mã 21

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi KV2
091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi KV2
090 THPT Tân Thông Hội Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2
089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi KV2
088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi KV2
087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi KV2
086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi KV2
085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi KV2
521 TTGDTX Huyện Củ Chi KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi KV2
637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2
636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2
635 TC Bách Khoa Sài Gòn 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2

Huyện Hóc Môn:22

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
096 THPT Nguyễn Văn Cừ 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn KV2
097 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn KV2
098 THPT Phạm Văn Sáng Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV2
093 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn KV2
522 TTGDTX Huyện Hóc Môn 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2
638 TC KTKT Huyện Hóc Môn 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2
095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn KV2
094 THPT Nguyễn Hữu Cầu 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn KV2

Huyện Nhà Bè: Mã 23

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè KV2
099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè KV2
101 THPT Dương Văn Dương 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè KV2
523 TTGDTX Huyện Nhà Bè Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè KV2

Huyện Cần Giờ: Mã 24

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2
524 TTGDTX Huyện Cần Giờ Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2
103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ KV2
104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ KV2

Xem thêm: Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội


Thông tin thêm

Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh

Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh 2022 giúp thí sinh biết được trường, tỉnh, khu vực mình đang ở là mã gì để làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia.
Trong hồ sơ đăng kí dự thi, ở mục số 6 các em cần cung cấp thông tin về tên trường, mã trường kèm theo mã tỉnh, huyện. Đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại TP. HCM do Bộ GD&ĐT quy định, tuy nhiên để chắc chắn, học sinh nên hỏi lại nhà trường để tránh bị điền sai thông tin. Vậy dưới đây là danh sách mã trường THPT 2022 TP. Hồ Chí Minh, mời các bạn cùng theo dõi.
Quận 1: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
801
ĐH Sân Khấu Điện ảnh
125 Cống Quỳnh, Q.1
KV3
701
CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh
38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1
KV3
204
THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương
33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1
KV3
006
Năng Khiếu Thể dục thể thao
43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1
KV3
005
THPT Lương Thế Vinh
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1
KV3
525
TTGDTX Lê Quý Đôn
94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1
KV3
526
Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh
112 Nguyễn Du, Q.1
KV3
537
BTVH CĐKT Cao Thắng
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1
KV3
601
TC KT Nông Nghiệp
40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1
KV3
501
TT GDTX Quận 1
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1
KV3
205
TiH, THCS và THPT úc Châu
49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1
KV3
201
THCS và THPT Đăng Khoa
571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1
KV3
202
TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu
41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1
KV3
203
Song ngữ Quốc tế Horizon
2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1
KV3
001
THPT Trưng Vương
03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1
KV3
002
THPT Bùi Thị Xuân
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1
KV3
003
THPT Tenlơman
08 Trần Hưng Đạo, Q.1
KV3
004
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1
KV3
Quận 2: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
007
THPT Giồng Ông Tố
200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2
KV3
008
THPT Thủ Thiêm
01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2
KV3
804
ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh
51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2
KV3
Quận 3: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
702
CĐ Giao thông Vận tải
252 Lý Chính Thắng, Q.3
KV3
703
CĐ nghề Việt Mỹ
21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3
KV3
527
TT BTDN&TVL cho người tàn tật
215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3
KV3
538
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm
147 Pasteur, Q.3
KV3
602
TC nghề Nhân Đạo
648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3
KV3
603
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3
49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3
KV3
284
TH Múa
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3
KV3
296
TiH, THCS và THPT Tây Úc
157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3
KV3
502
TT GDTX Quận 2
45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM
KV3
206
THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
140 Lý Chính Thắng, Q.3
KV3
009
THPT Lê Quý Đôn
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
KV3
010
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ, Q.3
KV3
011
THPT Marie Curie
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3
KV3
012
Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm
147 Pasteur, Q.3
KV3
013
THPT Nguyễn Thị Diệu
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3
KV3
Quận 4: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
504
TTGDTX Quận 4
64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4
KV3
014
THPT Nguyễn Trãi
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4
KV3
015
THPT Nguyễn Hữu Thọ
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4
KV3
Quận 5: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
016
THPT chuyên Lê Hồng Phong
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5
KV3
286
THPT Tân Nam Mỹ
67-69 Dương Tử Giang, Q.5
KV3
285
THCS THPT Khai Trí
133 Nguyễn Trãi, Q.5
KV3
209
THPT Văn Lang
02-04 Tân Thành, P.12, Q.5
KV3
207
THCS THPT An Đông
91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5
KV3
210
THCS THPT Quang Trung – Nguyễn Huệ
223 Nguyễn Tri Phương, Q.5
KV3
017
THPT Hùng Vương
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5
KV3
018
THPT Trần Khai Nguyên
225 Nguyễn Tri Phương, Q.5
KV3
019
Phổ thông Năng khiếu
153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5
KV3
020
THPT Thực hành Đại học Sư phạm
280 An Dương Vương, Q.5
KV3
021
THPT Trần Hữu Trang
276 Trần Hưng Đạo B, Q.5
KV3
022
THTH Đại học Sài Gòn
220 Trần Bình Trọng, Q.5
KV3
208
THPT Thăng Long
118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5
KV3
505
TTGDTX Quận 5
770 Nguyễn Trãi, Q.5
KV3
604
TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh
137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5
KV3
528
TTGDTX Chu Văn An
546 Ngô Gia Tự, Q.5
KV3
Quận 6: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
024
THPT Bình Phú
102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6
KV3
023
THPT Mạc Đĩnh Chi
04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6
KV3
214
THPT Phú Lâm
12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6
KV3
705
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm
215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
506
TTGDTX Quận 6
743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6
KV3
025
THPT Nguyễn Tất Thành
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6
KV3
211
THCS THPT Phan Bội Châu
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6
KV3
105
THPT Phạm Phú Thứ
Quận 6
KV3
212
THPT Quốc Trí
313 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
213
THCS và THPT Đào Duy Anh
355 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
704
CĐ GTVT 3
569 Kinh Dương Vương, Q.6
KV3
Quận 7: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
027
THPT Ngô Quyền
1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7
KV3
026
THPT Lê Thánh Tôn
124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7
KV3
706
CĐ BC CN&QTDN
Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7
KV3
287
THPT quốc tế Khai Sáng
74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
218
TiH THCS và THPT quốc tế Canada
86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7
KV3
029
THPT Nam Sài gòn
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7
KV3
217
THCS và THPT Đức Trí
39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7
KV3
028
THPT Tân Phong
19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7
KV3
605
TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh
500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
216
THCS và THPT Sao Việt
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7
KV3
215
THCS và THPT Đinh Thiện Lý
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7
KV3
507
TTGDTX Quận 7
27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
Quận 8: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
508
TTGDTX Quận 8
3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8
KV3
219
TiH THCS và THPT Nam Mỹ
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8
KV3
035
THPT Võ Văn Kiệt
629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8
KV3
034
THPT Nguyễn Văn Linh
Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8
KV3
033
THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định
Đường 41 P.16, Q.8
KV3
032
THPT Tạ Quang Bửu
909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8
KV3
031
THPT Ngô Gia Tự
360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8
KV3
030
THPT Lương Văn Can
173 Phạm Hùng, P.4, Q.8
KV3
606
THCN L.Thực T.Phẩm
296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8
KV3
607
TCKT&NV Nam Sài Gòn
47 Cao Lỗ, P.4, Q.8
KV3
Quận 9: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
608
TC nghề xây lắp điện
356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9
KV3
529
Cao đẳng Tài chính – Hải quan
B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9
KV3
708
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9
KV3
707
CĐ KT-KT Công Nghiệp 2
P.Phước Long B, Q.9
KV3
221
THCS và THPT Hoa Sen
26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9
KV3
220
TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm
65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9
KV3
509
TTGDTX Quận 9
Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9
KV3
039
THPT Nguyễn Văn Tăng
Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9
KV3
038
THPT Long Trường
309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9
KV3
037
THPT Phước Long
Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9
KV3
609
TC nghề Lê Thị Riêng
Đường 9, P.Phước Bình, Q.9
KV3
036
THPT Nguyễn Huệ
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9
KV3
Quận 10: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
709
CĐ Kinh Tế
33 Vĩnh Viễn, Q.10
KV3
224
TiH THCS và THPT Việt úc
594 Đường 3/2, P.14, Q.10
KV3
610
TC Hồng Hà
700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10
KV3
611
TC Vạn Tường
469 Lê Hồng Phong, Q.10
KV3
612
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng
TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10
KV3
613
TC nghề số 7
51/2 Thành Thái, P.14, Q.10
KV3
040
THPT Nguyễn Khuyến
50 Thành Thái, P.12, Q.10
KV3
041
THPT Nguyễn Du
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10
KV3
042
THPT Nguyễn An Ninh
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10
KV3
043
THPT Sương Nguyệt Anh
249 Hoà Hảo, Q.10
KV3
044
THPT Diên Hồng
11 Thành Thái, P.14, Q.10
KV3
510
TTGDTX Quận 10
461 Lê Hồng Phong, Q.10
KV3
222
TiH THCS và THPT Vạn Hạnh
781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10
KV3
223
THCS, THPT Duy Tân
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10
KV3
530
Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu
184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10
KV3
Quận 11: Mã 11
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
288
THPT Quốc tế APU
286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11
KV3
531
TT Huấn luyện và thi đấu TDTT
02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11
KV3
045
THPT Nguyễn Hiền
03 Dương Đình Nghệ, Q.11
KV3
046
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11
KV3
228
THPT Việt Mỹ Anh
252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11
KV3
511
TTGDTX Quận 11
133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11
KV3
225
TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký
21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11
KV3
226
THPT Trần Nhân Tông
66 Tân Hóa, P.1, Q.11
KV3
227
THPT Trần Quốc Tuấn
236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11
KV3
047
THPT Trần Quang Khải
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11
KV3
Quận 12: Mã 12
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
512
TTGDTX Quận 12
2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12
KV3
614
TC Phương Đông
69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
615
TC nghề Ngọc Phước
159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12
KV3
616
TC Thông tin Truyền thông
Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12
KV3
617
TC KTKT Quận 12
592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12
KV3
618
TC ánh Sáng
802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12
KV3
229
THCS THPT Bắc Sơn
338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12
KV3
049
THPT Thạnh Lộc
TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12
KV3
050
THPT Trường Chinh
01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12
KV3
230
THCS và THPT Lạc Hồng
2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12
KV3
231
THCS và THPT Hoa Lư
201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
232
TiH THCS và THPT Mỹ Việt
95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
048
THPT Võ Trường Toản
Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12
KV3
Quận Gò Vấp: Mã 13
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
289
THPT Phùng Hưng
25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp
KV3
244
TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương
Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
621
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp
KV3
513
TTGDTX Quận Gò Vấp
582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp
KV3
532
ĐH Công nghiệp
12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp
KV3
539
TTGDTX Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp
KV3
619
TC nghề Quang Trung
12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp
KV3
620
TC Âu Việt
371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
622
TC KTKT Sài Gòn
6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
051
THPT Gò Vấp
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
052
THPT Nguyễn Trung Trực
9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp
KV3
053
THPT Nguyễn Công Trứ
Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp
KV3
054
THPT Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp
KV3
234
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão
69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp
KV3
235
Phổ thông DL Hermann Gmeiner
Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
236
THCS THPT Bạch Đằng
83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
237
THCS THPT Hồng Hà
170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp
KV3
238
THPT Việt Âu
107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp
KV3
239
THPT Đông Dương
114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò Vấp
KV3
240
TiH THCS và THPT Đại Việt
521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp
KV3
241
THPT Lý Thái Tổ
1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp
KV3
242
THCS và THPT Âu Lạc
647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp
KV3
243
THPT Đào Duy Từ
48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp
KV3
503
TT GDTX Quận 3
204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3
KV3
Quận Tân Bình: Mã 14
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
290
THCS và THPT Hiền Vương
75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình
KV3
253
THPT Thủ Khoa Huân
481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình
KV3
710
CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình
KV3
802
ĐH DL Hồng Bàng
3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình
KV3
514
TTGDTX Quận Tân Bình
95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình
KV3
536
TTGDTX Thanh niên xung phong
189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn
KV3
623
TC TC KT TH Sài Gòn
327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình
KV3
055
THPT Nguyễn Thượng Hiền
544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình
KV3
056
THPT Nguyễn Thái Bình
913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình
KV3
057
THPT Nguyễn Chí Thanh
189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình
KV3
058
THPT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình
KV3
245
THCS và THPT Nguyễn Khuyến
136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình
KV3
246
THCS THPT Thái Bình
236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình
KV3
247
TiH, THCS và THPT Thanh Bình
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình
KV3
248
THCS THPT Việt Thanh
261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình
KV3
249
TiH THCS và THPT Thái Bình Dương
125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình
KV3
250
THCS và THPT Hoàng Diệu
57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình
KV3
251
THCS và THPT Bác ái
187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình
KV3
252
THPT Hai Bà Trưng
51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình
KV3
291
THPT Tân Trào
112 Bàu cát, Q.Tân Bình
KV3
Quận Tân Phú: Mã 15
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
261
THPT Minh Đức
277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú
KV3
262
THCS THPT Tân Phú
519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
263
THPT Trần Quốc Toản
208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú
KV3
264
THCS và THPT Khai Minh
410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú
KV3
265
THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng
85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú
KV3
266
THPT An Dương Vương
51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú
KV3
267
THPT Nhân Việt
39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
268
THPT Đông á
234 Tân Hương, Q.Tân Phú
KV3
269
THPT Thành Nhân
69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú
KV3
270
THCS, THPT Nam Việt
25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
271
THPT Trần Cao Vân
247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
KV3
711
CĐ nghề Giao thông vận tải TW3
73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
515
TTGDTX Quận Tân Phú
78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú
KV3
533
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
624
TCKTKT Tây Nam á
254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú
KV3
625
TC Y dược Kỹ thương
302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
106
THPT Lê Trọng Tấn
Quận Tân Phú
KV3
059
THPT Tân Bình
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
KV3
060
THPT Trần Phú
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
061
THPT Tây Thạnh
27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
233
THCS THPT Đông Du
Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
254
THPT Huỳnh Thúc Kháng
249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú
KV3
255
THCS THPT Hồng Đức
8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
256
THCS và THPT Nhân Văn
17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú
KV3
257
THCS và THPT Trí Đức
1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
258
TiH THCS và THPT Hoà Bình
69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
259
THPT Vĩnh Viễn
73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú
KV3
260
TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn
300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú
KV3
Quận Bình Thạnh: Mã 16
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
065
THPT Hoàng Hoa Thám
6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh
KV3
066
THPT Gia Định
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh
KV3
067
THPT Trần Văn Giàu
203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh
KV3
062
THPT Thanh Đa
Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh
KV3
063
THPT Võ Thị Sáu
95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh
KV3
064
THPT Phan Đăng Lưu
27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh
KV3
272
THPT Hưng Đạo
103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh
KV3
273
THPT Đông Đô
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh
KV3
274
THPT Lam Sơn
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh
KV3
294
THCS THPT Mùa Xuân
Quận Bình Thạnh
KV3
803
ĐH DL Văn Hiến
A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh
KV3
516
TTGDTX Quận Bình Thạnh
801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh
KV3
534
TTGDTX Gia Định
153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh
KV3
535
TTGDTX Tôn Đức Thắng
37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh
KV3
540
BTVH Thanh Đa
Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh
KV3
626
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh
KV3
627
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO
465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh
KV3
Quận Phú Nhuận: Mã 17
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
275
TiH, THCS và THPT Quốc tế
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận
KV3
541
BTVH ĐH Ngoại Thương
55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
069
THPT Hàn Thuyên
37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận
KV3
068
THPT Phú Nhuận
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận
KV3
517
TTGDTX Quận Phú Nhuận
109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
629
TC Mai Linh
03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận
KV3
276
TiH, THCS, THPT Việt Mỹ
126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
277
THCS và THPT Việt Anh
269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận
KV3
292
THPT quốc tế Việt úc
21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận
KV3
628
TC nghề Công nghệ Bách khoa
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận
KV3
Quận Thủ Đức: Mã 18
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
633
TC Đông Dương
577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức
KV3
632
TC Đại Việt
01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
631
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II
Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức
KV3
630
TC nghề Thủ Đức
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
KV3
074
THPT Đào Sơn Tây
53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức
KV3
073
THPT Tam Phú
31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức
KV3
072
THPT Thủ Đức
166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
071
THPT Hiệp Bình
63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức
KV3
070
THPT Nguyễn Hữu Huân
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
107
Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic
Quận Thủ Đức
KV3
518
TTGDTX Quận Thủ Đức
25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức
KV3
712
CĐ Công nghệ Thủ Đức
53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
KV3
293
THPT Phương Nam Đường
Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
278
THPT Bách Việt
653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức
KV3
Quận Bình Tân: Mã 19
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
280
THCS và THPT Phan Châu Trinh
12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân
KV3
281
TiH THCS và THPT Chu Văn An
Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân
KV3
282
THPT Hàm Nghi
911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
077
THPT Bình Hưng Hòa
79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân
KV3
076
THPT Vĩnh Lộc
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân
KV3
634
TC Quang Trung
106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân
KV3
279
THCS, THPT Ngôi Sao
Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân
KV3
075
THPT An Lạc
595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
078
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân
KV3
079
THPT Bình Tân
117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân
KV3
519
TTGDTX Quận Bình Tân
31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
Huyện Bình Chánh: Mã 20
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
108
Năng khiếu TDTT Bình Chánh
Huyện Bình Chánh
KV2
084
THPT Vĩnh Lộc B
Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh
KV2
083
THPT Tân Túc
C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh
KV2
082
THPT Bình Chánh
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh
KV2
295
TiH THCS và THCS Albert Einstein
Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh
KV2
080
THPT Đa Phước
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh
KV2
283
THCS và THPT Bắc Mỹ
5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh
KV2
520
TTGDTX Huyện Bình Chánh
Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh
KV2
081
THPT Lê Minh Xuân
G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh
KV2
Huyện Củ Chi: Mã 21
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
092
Thiếu Sinh Quân
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi
KV2
091
THPT Phú Hòa
ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi
KV2
090
THPT Tân Thông Hội
Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi
KV2
089
THPT An Nhơn Tây
227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi
KV2
088
THPT Trung Lập
Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi
KV2
087
THPT Quang Trung
Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi
KV2
086
THPT Trung Phú
1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi
KV2
085
THPT Củ Chi
KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
521
TTGDTX Huyện Củ Chi
KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi
KV2
637
TC nghề Củ Chi
2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
636
TC Tây sài Gòn
ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi
KV2
635
TC Bách Khoa Sài Gòn
83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
Huyện Hóc Môn: Mã 22
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
096
THPT Nguyễn Văn Cừ
100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn
KV2
097
THPT Nguyễn Hữu Tiến
9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn
KV2
098
THPT Phạm Văn Sáng
Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn
KV2
093
THPT Lý Thường Kiệt
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn
KV2
522
TTGDTX Huyện Hóc Môn
65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn
KV2
638
TC KTKT Huyện Hóc Môn
146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn
KV2
095
THPT Bà Điểm
07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn
KV2
094
THPT Nguyễn Hữu Cầu
07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn
KV2
Huyện Nhà Bè: Mã 23
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
100
THPT Phước Kiển
Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè
KV2
099
THPT Long Thới
280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè
KV2
101
THPT Dương Văn Dương
39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè
KV2
523
TTGDTX Huyện Nhà Bè
Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè
KV2
Huyện Cần Giờ: Mã 24
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
102
THPT Cần Thạnh
Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ
KV2
524
TTGDTX Huyện Cần Giờ
Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ
KV2
103
THPT Bình Khánh
Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ
KV2
104
THPT An Nghĩa
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ
KV2
Xem thêm: Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội

#Danh #sách #mã #trường #THPT #tại #Hồ #Chí #Minh #Mã #trường #huyện #tỉnh #khu #vực #thành #phố #Hồ #Chí #Minh

Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh

Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh 2022 giúp thí sinh biết được trường, tỉnh, khu vực mình đang ở là mã gì để làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia.
Trong hồ sơ đăng kí dự thi, ở mục số 6 các em cần cung cấp thông tin về tên trường, mã trường kèm theo mã tỉnh, huyện. Đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại TP. HCM do Bộ GD&ĐT quy định, tuy nhiên để chắc chắn, học sinh nên hỏi lại nhà trường để tránh bị điền sai thông tin. Vậy dưới đây là danh sách mã trường THPT 2022 TP. Hồ Chí Minh, mời các bạn cùng theo dõi.
Quận 1: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
801
ĐH Sân Khấu Điện ảnh
125 Cống Quỳnh, Q.1
KV3
701
CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh
38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1
KV3
204
THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương
33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1
KV3
006
Năng Khiếu Thể dục thể thao
43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1
KV3
005
THPT Lương Thế Vinh
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1
KV3
525
TTGDTX Lê Quý Đôn
94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1
KV3
526
Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh
112 Nguyễn Du, Q.1
KV3
537
BTVH CĐKT Cao Thắng
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1
KV3
601
TC KT Nông Nghiệp
40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1
KV3
501
TT GDTX Quận 1
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1
KV3
205
TiH, THCS và THPT úc Châu
49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1
KV3
201
THCS và THPT Đăng Khoa
571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1
KV3
202
TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu
41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1
KV3
203
Song ngữ Quốc tế Horizon
2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1
KV3
001
THPT Trưng Vương
03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1
KV3
002
THPT Bùi Thị Xuân
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1
KV3
003
THPT Tenlơman
08 Trần Hưng Đạo, Q.1
KV3
004
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1
KV3
Quận 2: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
007
THPT Giồng Ông Tố
200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2
KV3
008
THPT Thủ Thiêm
01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2
KV3
804
ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh
51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2
KV3
Quận 3: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
702
CĐ Giao thông Vận tải
252 Lý Chính Thắng, Q.3
KV3
703
CĐ nghề Việt Mỹ
21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3
KV3
527
TT BTDN&TVL cho người tàn tật
215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3
KV3
538
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm
147 Pasteur, Q.3
KV3
602
TC nghề Nhân Đạo
648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3
KV3
603
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3
49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3
KV3
284
TH Múa
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3
KV3
296
TiH, THCS và THPT Tây Úc
157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3
KV3
502
TT GDTX Quận 2
45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM
KV3
206
THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
140 Lý Chính Thắng, Q.3
KV3
009
THPT Lê Quý Đôn
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
KV3
010
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ, Q.3
KV3
011
THPT Marie Curie
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3
KV3
012
Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm
147 Pasteur, Q.3
KV3
013
THPT Nguyễn Thị Diệu
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3
KV3
Quận 4: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
504
TTGDTX Quận 4
64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4
KV3
014
THPT Nguyễn Trãi
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4
KV3
015
THPT Nguyễn Hữu Thọ
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4
KV3
Quận 5: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
016
THPT chuyên Lê Hồng Phong
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5
KV3
286
THPT Tân Nam Mỹ
67-69 Dương Tử Giang, Q.5
KV3
285
THCS THPT Khai Trí
133 Nguyễn Trãi, Q.5
KV3
209
THPT Văn Lang
02-04 Tân Thành, P.12, Q.5
KV3
207
THCS THPT An Đông
91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5
KV3
210
THCS THPT Quang Trung – Nguyễn Huệ
223 Nguyễn Tri Phương, Q.5
KV3
017
THPT Hùng Vương
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5
KV3
018
THPT Trần Khai Nguyên
225 Nguyễn Tri Phương, Q.5
KV3
019
Phổ thông Năng khiếu
153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5
KV3
020
THPT Thực hành Đại học Sư phạm
280 An Dương Vương, Q.5
KV3
021
THPT Trần Hữu Trang
276 Trần Hưng Đạo B, Q.5
KV3
022
THTH Đại học Sài Gòn
220 Trần Bình Trọng, Q.5
KV3
208
THPT Thăng Long
118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5
KV3
505
TTGDTX Quận 5
770 Nguyễn Trãi, Q.5
KV3
604
TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh
137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5
KV3
528
TTGDTX Chu Văn An
546 Ngô Gia Tự, Q.5
KV3
Quận 6: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
024
THPT Bình Phú
102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6
KV3
023
THPT Mạc Đĩnh Chi
04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6
KV3
214
THPT Phú Lâm
12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6
KV3
705
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm
215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
506
TTGDTX Quận 6
743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6
KV3
025
THPT Nguyễn Tất Thành
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6
KV3
211
THCS THPT Phan Bội Châu
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6
KV3
105
THPT Phạm Phú Thứ
Quận 6
KV3
212
THPT Quốc Trí
313 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
213
THCS và THPT Đào Duy Anh
355 Nguyễn Văn Luông, Q.6
KV3
704
CĐ GTVT 3
569 Kinh Dương Vương, Q.6
KV3
Quận 7: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
027
THPT Ngô Quyền
1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7
KV3
026
THPT Lê Thánh Tôn
124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7
KV3
706
CĐ BC CN&QTDN
Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7
KV3
287
THPT quốc tế Khai Sáng
74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
218
TiH THCS và THPT quốc tế Canada
86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7
KV3
029
THPT Nam Sài gòn
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7
KV3
217
THCS và THPT Đức Trí
39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7
KV3
028
THPT Tân Phong
19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7
KV3
605
TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh
500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
216
THCS và THPT Sao Việt
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7
KV3
215
THCS và THPT Đinh Thiện Lý
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7
KV3
507
TTGDTX Quận 7
27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7
KV3
Quận 8: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
508
TTGDTX Quận 8
3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8
KV3
219
TiH THCS và THPT Nam Mỹ
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8
KV3
035
THPT Võ Văn Kiệt
629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8
KV3
034
THPT Nguyễn Văn Linh
Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8
KV3
033
THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định
Đường 41 P.16, Q.8
KV3
032
THPT Tạ Quang Bửu
909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8
KV3
031
THPT Ngô Gia Tự
360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8
KV3
030
THPT Lương Văn Can
173 Phạm Hùng, P.4, Q.8
KV3
606
THCN L.Thực T.Phẩm
296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8
KV3
607
TCKT&NV Nam Sài Gòn
47 Cao Lỗ, P.4, Q.8
KV3
Quận 9: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
608
TC nghề xây lắp điện
356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9
KV3
529
Cao đẳng Tài chính – Hải quan
B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9
KV3
708
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9
KV3
707
CĐ KT-KT Công Nghiệp 2
P.Phước Long B, Q.9
KV3
221
THCS và THPT Hoa Sen
26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9
KV3
220
TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm
65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9
KV3
509
TTGDTX Quận 9
Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9
KV3
039
THPT Nguyễn Văn Tăng
Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9
KV3
038
THPT Long Trường
309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9
KV3
037
THPT Phước Long
Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9
KV3
609
TC nghề Lê Thị Riêng
Đường 9, P.Phước Bình, Q.9
KV3
036
THPT Nguyễn Huệ
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9
KV3
Quận 10: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
709
CĐ Kinh Tế
33 Vĩnh Viễn, Q.10
KV3
224
TiH THCS và THPT Việt úc
594 Đường 3/2, P.14, Q.10
KV3
610
TC Hồng Hà
700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10
KV3
611
TC Vạn Tường
469 Lê Hồng Phong, Q.10
KV3
612
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng
TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10
KV3
613
TC nghề số 7
51/2 Thành Thái, P.14, Q.10
KV3
040
THPT Nguyễn Khuyến
50 Thành Thái, P.12, Q.10
KV3
041
THPT Nguyễn Du
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10
KV3
042
THPT Nguyễn An Ninh
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10
KV3
043
THPT Sương Nguyệt Anh
249 Hoà Hảo, Q.10
KV3
044
THPT Diên Hồng
11 Thành Thái, P.14, Q.10
KV3
510
TTGDTX Quận 10
461 Lê Hồng Phong, Q.10
KV3
222
TiH THCS và THPT Vạn Hạnh
781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10
KV3
223
THCS, THPT Duy Tân
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10
KV3
530
Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu
184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10
KV3
Quận 11: Mã 11
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
288
THPT Quốc tế APU
286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11
KV3
531
TT Huấn luyện và thi đấu TDTT
02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11
KV3
045
THPT Nguyễn Hiền
03 Dương Đình Nghệ, Q.11
KV3
046
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11
KV3
228
THPT Việt Mỹ Anh
252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11
KV3
511
TTGDTX Quận 11
133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11
KV3
225
TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký
21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11
KV3
226
THPT Trần Nhân Tông
66 Tân Hóa, P.1, Q.11
KV3
227
THPT Trần Quốc Tuấn
236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11
KV3
047
THPT Trần Quang Khải
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11
KV3
Quận 12: Mã 12
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
512
TTGDTX Quận 12
2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12
KV3
614
TC Phương Đông
69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
615
TC nghề Ngọc Phước
159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12
KV3
616
TC Thông tin Truyền thông
Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12
KV3
617
TC KTKT Quận 12
592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12
KV3
618
TC ánh Sáng
802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12
KV3
229
THCS THPT Bắc Sơn
338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12
KV3
049
THPT Thạnh Lộc
TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12
KV3
050
THPT Trường Chinh
01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12
KV3
230
THCS và THPT Lạc Hồng
2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12
KV3
231
THCS và THPT Hoa Lư
201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
232
TiH THCS và THPT Mỹ Việt
95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
048
THPT Võ Trường Toản
Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12
KV3
Quận Gò Vấp: Mã 13
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
289
THPT Phùng Hưng
25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp
KV3
244
TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương
Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
621
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp
KV3
513
TTGDTX Quận Gò Vấp
582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp
KV3
532
ĐH Công nghiệp
12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp
KV3
539
TTGDTX Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp
KV3
619
TC nghề Quang Trung
12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp
KV3
620
TC Âu Việt
371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
622
TC KTKT Sài Gòn
6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
051
THPT Gò Vấp
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp
KV3
052
THPT Nguyễn Trung Trực
9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp
KV3
053
THPT Nguyễn Công Trứ
Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp
KV3
054
THPT Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp
KV3
234
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão
69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp
KV3
235
Phổ thông DL Hermann Gmeiner
Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
236
THCS THPT Bạch Đằng
83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp
KV3
237
THCS THPT Hồng Hà
170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp
KV3
238
THPT Việt Âu
107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp
KV3
239
THPT Đông Dương
114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò Vấp
KV3
240
TiH THCS và THPT Đại Việt
521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp
KV3
241
THPT Lý Thái Tổ
1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp
KV3
242
THCS và THPT Âu Lạc
647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp
KV3
243
THPT Đào Duy Từ
48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp
KV3
503
TT GDTX Quận 3
204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3
KV3
Quận Tân Bình: Mã 14
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
290
THCS và THPT Hiền Vương
75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình
KV3
253
THPT Thủ Khoa Huân
481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình
KV3
710
CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình
KV3
802
ĐH DL Hồng Bàng
3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình
KV3
514
TTGDTX Quận Tân Bình
95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình
KV3
536
TTGDTX Thanh niên xung phong
189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn
KV3
623
TC TC KT TH Sài Gòn
327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình
KV3
055
THPT Nguyễn Thượng Hiền
544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình
KV3
056
THPT Nguyễn Thái Bình
913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình
KV3
057
THPT Nguyễn Chí Thanh
189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình
KV3
058
THPT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình
KV3
245
THCS và THPT Nguyễn Khuyến
136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình
KV3
246
THCS THPT Thái Bình
236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình
KV3
247
TiH, THCS và THPT Thanh Bình
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình
KV3
248
THCS THPT Việt Thanh
261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình
KV3
249
TiH THCS và THPT Thái Bình Dương
125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình
KV3
250
THCS và THPT Hoàng Diệu
57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình
KV3
251
THCS và THPT Bác ái
187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình
KV3
252
THPT Hai Bà Trưng
51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình
KV3
291
THPT Tân Trào
112 Bàu cát, Q.Tân Bình
KV3
Quận Tân Phú: Mã 15
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
261
THPT Minh Đức
277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú
KV3
262
THCS THPT Tân Phú
519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
263
THPT Trần Quốc Toản
208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú
KV3
264
THCS và THPT Khai Minh
410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú
KV3
265
THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng
85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú
KV3
266
THPT An Dương Vương
51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú
KV3
267
THPT Nhân Việt
39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
268
THPT Đông á
234 Tân Hương, Q.Tân Phú
KV3
269
THPT Thành Nhân
69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú
KV3
270
THCS, THPT Nam Việt
25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
271
THPT Trần Cao Vân
247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
KV3
711
CĐ nghề Giao thông vận tải TW3
73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
515
TTGDTX Quận Tân Phú
78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú
KV3
533
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
624
TCKTKT Tây Nam á
254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú
KV3
625
TC Y dược Kỹ thương
302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
106
THPT Lê Trọng Tấn
Quận Tân Phú
KV3
059
THPT Tân Bình
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
KV3
060
THPT Trần Phú
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú
KV3
061
THPT Tây Thạnh
27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
233
THCS THPT Đông Du
Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12
KV3
254
THPT Huỳnh Thúc Kháng
249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú
KV3
255
THCS THPT Hồng Đức
8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
256
THCS và THPT Nhân Văn
17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú
KV3
257
THCS và THPT Trí Đức
1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
258
TiH THCS và THPT Hoà Bình
69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
KV3
259
THPT Vĩnh Viễn
73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú
KV3
260
TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn
300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú
KV3
Quận Bình Thạnh: Mã 16
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
065
THPT Hoàng Hoa Thám
6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh
KV3
066
THPT Gia Định
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh
KV3
067
THPT Trần Văn Giàu
203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh
KV3
062
THPT Thanh Đa
Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh
KV3
063
THPT Võ Thị Sáu
95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh
KV3
064
THPT Phan Đăng Lưu
27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh
KV3
272
THPT Hưng Đạo
103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh
KV3
273
THPT Đông Đô
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh
KV3
274
THPT Lam Sơn
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh
KV3
294
THCS THPT Mùa Xuân
Quận Bình Thạnh
KV3
803
ĐH DL Văn Hiến
A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh
KV3
516
TTGDTX Quận Bình Thạnh
801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh
KV3
534
TTGDTX Gia Định
153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh
KV3
535
TTGDTX Tôn Đức Thắng
37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh
KV3
540
BTVH Thanh Đa
Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh
KV3
626
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh
KV3
627
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO
465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh
KV3
Quận Phú Nhuận: Mã 17
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
275
TiH, THCS và THPT Quốc tế
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận
KV3
541
BTVH ĐH Ngoại Thương
55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
069
THPT Hàn Thuyên
37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận
KV3
068
THPT Phú Nhuận
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận
KV3
517
TTGDTX Quận Phú Nhuận
109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
629
TC Mai Linh
03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận
KV3
276
TiH, THCS, THPT Việt Mỹ
126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận
KV3
277
THCS và THPT Việt Anh
269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận
KV3
292
THPT quốc tế Việt úc
21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận
KV3
628
TC nghề Công nghệ Bách khoa
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận
KV3
Quận Thủ Đức: Mã 18
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
633
TC Đông Dương
577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức
KV3
632
TC Đại Việt
01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
631
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II
Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức
KV3
630
TC nghề Thủ Đức
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
KV3
074
THPT Đào Sơn Tây
53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức
KV3
073
THPT Tam Phú
31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức
KV3
072
THPT Thủ Đức
166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
071
THPT Hiệp Bình
63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức
KV3
070
THPT Nguyễn Hữu Huân
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
107
Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic
Quận Thủ Đức
KV3
518
TTGDTX Quận Thủ Đức
25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức
KV3
712
CĐ Công nghệ Thủ Đức
53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
KV3
293
THPT Phương Nam Đường
Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức
KV3
278
THPT Bách Việt
653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức
KV3
Quận Bình Tân: Mã 19
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
280
THCS và THPT Phan Châu Trinh
12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân
KV3
281
TiH THCS và THPT Chu Văn An
Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân
KV3
282
THPT Hàm Nghi
911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
077
THPT Bình Hưng Hòa
79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân
KV3
076
THPT Vĩnh Lộc
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân
KV3
634
TC Quang Trung
106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân
KV3
279
THCS, THPT Ngôi Sao
Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân
KV3
075
THPT An Lạc
595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
078
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân
KV3
079
THPT Bình Tân
117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân
KV3
519
TTGDTX Quận Bình Tân
31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân
KV3
Huyện Bình Chánh: Mã 20
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
108
Năng khiếu TDTT Bình Chánh
Huyện Bình Chánh
KV2
084
THPT Vĩnh Lộc B
Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh
KV2
083
THPT Tân Túc
C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh
KV2
082
THPT Bình Chánh
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh
KV2
295
TiH THCS và THCS Albert Einstein
Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh
KV2
080
THPT Đa Phước
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh
KV2
283
THCS và THPT Bắc Mỹ
5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh
KV2
520
TTGDTX Huyện Bình Chánh
Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh
KV2
081
THPT Lê Minh Xuân
G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh
KV2
Huyện Củ Chi: Mã 21
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
092
Thiếu Sinh Quân
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi
KV2
091
THPT Phú Hòa
ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi
KV2
090
THPT Tân Thông Hội
Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi
KV2
089
THPT An Nhơn Tây
227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi
KV2
088
THPT Trung Lập
Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi
KV2
087
THPT Quang Trung
Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi
KV2
086
THPT Trung Phú
1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi
KV2
085
THPT Củ Chi
KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
521
TTGDTX Huyện Củ Chi
KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi
KV2
637
TC nghề Củ Chi
2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
636
TC Tây sài Gòn
ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi
KV2
635
TC Bách Khoa Sài Gòn
83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi
KV2
Huyện Hóc Môn: Mã 22
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
096
THPT Nguyễn Văn Cừ
100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn
KV2
097
THPT Nguyễn Hữu Tiến
9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn
KV2
098
THPT Phạm Văn Sáng
Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn
KV2
093
THPT Lý Thường Kiệt
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn
KV2
522
TTGDTX Huyện Hóc Môn
65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn
KV2
638
TC KTKT Huyện Hóc Môn
146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn
KV2
095
THPT Bà Điểm
07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn
KV2
094
THPT Nguyễn Hữu Cầu
07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn
KV2
Huyện Nhà Bè: Mã 23
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
100
THPT Phước Kiển
Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè
KV2
099
THPT Long Thới
280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè
KV2
101
THPT Dương Văn Dương
39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè
KV2
523
TTGDTX Huyện Nhà Bè
Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè
KV2
Huyện Cần Giờ: Mã 24
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
102
THPT Cần Thạnh
Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ
KV2
524
TTGDTX Huyện Cần Giờ
Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ
KV2
103
THPT Bình Khánh
Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ
KV2
104
THPT An Nghĩa
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ
KV2
Xem thêm: Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội

#Danh #sách #mã #trường #THPT #tại #Hồ #Chí #Minh #Mã #trường #huyện #tỉnh #khu #vực #thành #phố #Hồ #Chí #Minh


Tổng hợp: Vik News

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button